Bộ đề ôn tập thi vào Lớp 6 môn Toán

pdf 15 trang minhtam 26/10/2022 8163
Bạn đang xem tài liệu "Bộ đề ôn tập thi vào Lớp 6 môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfbo_de_on_tap_thi_vao_lop_6_mon_toan.pdf

Nội dung text: Bộ đề ôn tập thi vào Lớp 6 môn Toán

  1. 15 ĐỀ ÔN TẬP THI VÀO LỚP 6 Đề 1 Bài 1 a) 19,56 - 3,8 : 1,2 1,8 = ? b) 3,2 + 4,65 : 1,5 = ? Bài 2 2 x 4,36 0,25 42,9 11,7 0,25 0,25 0,8. 0,125 1 1 1 1 1 N . 1 5 5 10 10 15 15 20 2005 2010 Bài 3 b) Tìm s t nhiên ab, bi t ab 2 chia h t cho 9. Bài 4 Bài 5 m c a BC và AB. G là g m c a AD và CE. a) So sánh diện tích c a các tam giác GAE, DCG. b) ệ ệ 2. c)
  2. Đề 2 Bài 1 2 2 - - ệ ệ Bài 2 a) Tìm x, bi ( + 2 : 2 ( 4047991 2010 2009 b) Tính nhanh A . 4050000 2011 2009 Bài 3 Giá m t chi 6 Đ gi m giá bán hai l n: l n th nh t gi u, l n th hai gi m 8% giá bán c a ti vi sau l n gi m giá th nh t. H i sau hai l n gi m giá, giá c a chi Bài 4 4 T ng s sách c ă n sách. Bi t r ng, s sách c ă 7 4 3 nh t b ng s sách c ă hai và b ng s sách c ă ba. Tìm s 5 5 sách c a m ă Bài 5 A B F D C E Cho 2 hình ch nhật ABCD và BCEF, BD = 15 m, AE = 20 m, BD vuông góc AE. a) Tính diện tích t giác ABED. b) Bi t r ng CE = 2 CD, tính diện tích c a tam giác BCD và tam giác BCE.
  3. Đề 3 Bài 1 x - 14,1 × x + 9,6 x = 25 2009 2010 2000 b) Tính nhanh T 2011 2010 2020 Bài 2 2 6 2 Bài 3 a) Tìm s abc, bi t abc chia h t cho 5 và 9, a = b + 1. b) Hiệu c a hai s là 1,3. N ă b trừ lên 5 l n và gi nguyên s trừ thì hiệu mới là 104,1. Tìm hai s Bài 4 ớ Bài 5 Cho tam giác ABC có diện tích b ng 120,9 m2 m c 2 NC. ệ
  4. Đề 4 Bài 1 A 2,53 1,53: 2 1,68 . 20 2 2 2 2 2 x . 11 1 3 3 5 5 7 7 9 9 11 Bài 2 27 a) Cho phân s . Tìm m t s t nhiên sao cho khi l y t s c a phân s trừ 43 y mẫu c a phân s c ng với s c phân s mới có giá tr 2 b ng . 5 b) M t phép nhân có hai thừa s . Thừa s th nh t có hai ch s . N u vi t thêm ch s 1 vào bên trái thừa s th nh ă 2 . Tìm thừa s th hai c Bài 3 ậ ă 2 -2 ớ : + 2 : ( ệ ( ( + 2 + + 6 + ớ Bài 4 ớ ớ 2 2 2 ớ ớ ớ ớ Bài 5 Đ a) ệ b) ừ ệ 6 2 6
  5. Đề 5 Bài 1 5 x 49 0,5 7 0,5 0,25. x 13 8 202 6363 b) Tìm s lớn nh t trong các s sau A ; B ;C . 9 303 8181 Bài 2 ớ 2 Bài 3 a) Trung bình c ng c a hai s b ng 21, bi t r ng 2/3 s này b ng 1/2 s kia. Tìm hai s 2 n v lo i A và 5 cu n v lo cu n v lo 2 n v lo i giá m i lo i v là bao nhiêu. Bài 4 Ch An Có 306 qu cam 3 r . Sau khi ch An bán 1/7 s cam r th nh t, 5/17 s cam r th hai và 2/5 s cam r th ba thì s cam còn l i ba r b ng nhau. Tìm s cam m i r u ? Bài 5 2 ừ . a) Tính diện tích tam giác ABC. b) Trên AB l m P sao cho AP = 2/3 AB, trên AC l m Q sao cho 1 AQ = AC. Tính diện tích tam giác APQ. 4
  6. Đề 6 Bài 1 ậ 22 ệ : ậ - - - - b) Tính nhanh 34,4 6,34 3,66 34,4 A 17,2 9,55 12,45 17,2 17,2 Bài 2 1 Tìm s có 3 ch s , bi t r ng ch s b ng t ng hai ch s kia, 9 ch s ă p 4 l n t ng ch s hàng ch . Bài 3 Có 3 t ô tô vận t ận chuy c 150 t n g o, m i t có s ô tô b ng nhau. + T A g m các ô tô ch 2 t n. + T B g m các ô tô ch 3 t n. + T C g m các ô tô ch 5 t n. a) Tìm s ô tô m i t . b) M i t c bao nhiêu t n g o ? Bài 4 ă ớ ậ 2 cây c cây c cây. H i m ậ Bài 5 , sao cho 1 2 AM = AB. Trên BC l BC. 3 3 a) Tính diện tích hình tam giác DMN. b)
  7. Đề 7 Bài 1 2 1 14,17 y . 9 3 b) Tính nhanh 2,85 156,23 2,85 56,23 T . 1,5 1,8 2,1 2,4 2,7 3 3,3 3,6 3,9 4,2 Bài 2 a) Trung bình c ng c a ba s là 75 . N u vi t thêm s 0 vào bên ph i s th hai c s th nh t, g p 4 l n s th c s th ba. Tìm ba s ă ng s tu i c a H i và Tân b 2 ă 5 i c ă 3 Bài 3 a) 19 bao g o g m 2 lo i : lo i 10 kg/bao và lo i 13kg/bao có kh ng t ng c ng là 2 b) C hai b và hoa xanh. Tìm s hoa m i lo i, bi t r ng n u 1/3 s bớt 1 hoa thì b ng 1/2 s hoa xanh ? Bài 4 3 2 n Nam mua h t s ti n c a mình và b t s ti n c a mình 4 5 thì s ti n còn l i c a b ti n còn l i c a b ng. H i m i b u mang theo bao nhiêu ti n? Bài 5 ậ 2 a) ệ ậ b)
  8. Đề 8 Bài 1 a) Tìm x, bi t 13,44 x (1,6 x) 0,5 3,7 x 0,9 13,618. 1 1 1 1 1 1 1 1 b) Tính H . 2 4 8 16 32 64 128 256 Bài 2 a) Tìm các ch s s 56a3b chia h t cho 5 và 9. b) T ng s ti n k ho ch nh c a lớ 2 t c là 135 t ti n gi y, g m 2 lo : t ti n gi y m i lo i ? Bài 3 a) Cho hai s ng c ớ 2 b) Cho m t s có hai ch s . N u vi t thêm s 2 vào gi a hai ch s c a s c s mới có 3 ch s chia h t cho 3. Hiệu c a s mới và s ng 110. Tìm s Bài 4 Ba bao g o có t t c là 840 kg. N u l 3 s ki-lô-gam g o c a bao th nh t, 7 1 2 l s ki-lô-gam g o c a bao th hai và l s ki-lô-gam g o c a bao th 5 5 ba thì s ki-lô-gam g o còn l i m u b ng nhau. Tính s ki-lô-gam g m u ? Bài 5 Cho tam giác ABC có BC = 10 cm, chi u cao AH = 9 cm. a) Tính diện tích tam giác ABC. m c m c a AM và AN. Tính diện tích t giác MNQP.
  9. Đề 9 Bài 1 a) X p 5 phân s sau theo th t từ n lớn : 36 36 36 36 36 ; ; ; ; . 43 42 46 41 45 1 1 1 2 3 5 M : 70 . 1 3 3 5 19 21 21 8 2 Bài 2 Khi th c hiện phép nhân có thừa s th hai là 2009, b n Tu ý t các tích riêng th ng c c là 247104. a) Tìm thừa s th nh t. b) a phép nhân. Bài 3 a) Cho s thập phân có 4 ch s n thập phân có 2 ch s . Khi d ch d u ph y s thậ t ch s c s thập phân mới. Tìm s thập u, bi t hiệu c a s thập p u và s thập phân mới b ng 17,973. b) Tìm các ch s x, y bi t x, y 3 y, x 1,3. Bài 4 6 ă ớ ớ ớ ệ ă Bài 5 Cho ta 1 AN = i E. 4 ệ ện tích tam giác ANE b ng 100 cm2, t ệ
  10. Đề 10 Bài 1 a) Cho 2 phân s 4 và 4 . Hãy tìm 7 phân s vừ 4 vừa lớ 4 . 5 6 5 6 b) Vi t các phân s sau theo th t từ n lớn 35 5 36 57 2020 ; ; ; ; . 49 8 56 63 2121 Bài 2 a) Tính nhanh 7589 80,5 69,3 P 7485,05 79 69,3 b) Xét các s t õ u kiện sau: + + 2 + 2 S t nhiên N nh nh t là s m y ? Bài 3 T ng c a m t s t nhiên và m t s thập phân là 72,36. Khi c ng hai s b n Minh quên d u ph y s thậ ặ ng hai s t nhiên, vì vậy k t qu là là 2781. Tìm hai s Bài 4 ệ ừ ừ 22 ệ 2 4 ừ ệ ừ ệ ừ 2 3 5 Bài 5 ậ 2 a) ệ ậ b)
  11. Đề 11 Bài 1 37 2 (y 3,25) a) 7,06. 5 1 1 1 1 1 1 b) A . 3 6 10 15 21 28 Cho N a1bc ậ ậ ậ 1 . 3 ệ 6 2 ệ ệ 2 2 a) ệ b) :
  12. Đề 12 0,125 25 8 A . 16 45 0,0625 20 3 2 7 a a 18. 2 7 2 Đ ớ 2 ặ 6 6 ớ 647. ( 6 ă 6 ậ ệ ớ ệ ậ 297,92 cm2 ậ 11 ậ . 19
  13. Đề 13 7,07 1,27 9,03 1,27 0,635 12,2 . 20,1 127 10 201 15 1 1 2 y y 96 . 2 3 4 3 N a57b ặ 2 ớ 2010 × ───── ặ 2 ớ 2 ớ 2 2 ớ ớ ậ a) ệ ậ b) ệ c) ệ
  14. Đề 14 2 + 6 2 6 – 6×59,37×3,35 . 5 1 15 8 y y 15. 12 5 4 6 2 ớ ớ 6 2 7 3 4 6 ừ 9,2cm. a) ệ ệ
  15. Đề 15 1 3 1 5 1 : 7 . 2 16 7 8 2 2 – 0,126 = 3× 12,19. ặ ậ ớ 2 ậ ặ 2 ậ ă ớ ớ 6 ớ 2 1 3 5 7 6 2 a) ệ b) ệ