Bài tập ôn trọng âm môn Tiếng Anh 12 - Dương Thị Hương (Có đáp án)

docx 10 trang minhtam 02/11/2022 2780
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn trọng âm môn Tiếng Anh 12 - Dương Thị Hương (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_tap_on_trong_am_mon_tieng_anh_12_duong_thi_huong_co_dap.docx

Nội dung text: Bài tập ôn trọng âm môn Tiếng Anh 12 - Dương Thị Hương (Có đáp án)

  1. BÀI TẬP TRỌNG ÂM Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position ofprimary stress in each of the following questions. Question 1: A. comfortable B. powerful C. opinion D. accurate Question 2: A. completion B. understand C. material D. behavior ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 1 Question 3: A. atmosphere B. exhausted C. variety D. adventure Question 4: A. beneficial B. renewable C. advantageous D. influential ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 2 Question 5: A. hurricane B. photograph C. recommend D. separate Question 6: A. dangerous B. computer C. courageous D. industrial ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 3 Question 7: A. restaurant B. assistance C. usually D. compliment Question 8: A. economics B. biology C. experiment D. philosophy ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 5 Question 9: A. studious B. century C. similar D. semester Question 10: A. Competent B. implicate C. advertise D. reconstruct ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 6 Question 11: A. solidarity B. communicate C. documentary D. dedication Question 12: A. tradition B. modernize C. impressive D. emotion ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 7 Question 13: A. available B. depression C. education D. majority Question 14: A. medicine B. graduate C. confident D. encourage ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 8 Question 15: A. pollution B. disaster C. volcano D. cholera Question 16: A. athletic B. dramatic C. scientific D. heroic ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 9 Question 17: A. disappear B. arrangement C. opponent D. contractual Question 18: A. comfortable B. necessary C. community D. memorable ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 10 Question 19: A. quality B. solution C. compliment D. energy Question 20: A. preference B. attraction C. advantage D. infinitive ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 11
  2. Question 21: A. opponent B. contractual C. disappear D. arrangement Question 22: A. uncertain B. arrogant C. familiar D. impatient ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 12 Question 23: A. medicine B. endanger C. addition D. survival Question 24: A. musician B. officer C. pianist D. triangle ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 13 Question 25: A. passion B. escape C. prefer D. review Question 26: A. auditory B. evidence C. currency D. distinguish ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 14 Question 27: A. untrustworthy B. diversity C. encouraging D. inattentive Question 28: A. uncertain B. arrogant C. familiar D. impatient ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 15 Question 29: A. disappear B. precision C. mechanic D. discover Question 30: A. desert B. harbor C. cartoon D. nation ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 16 Question 31: A. competent B. implicate C. reconstruct D. advertise Question 32: A. enter B. fashion C. diverse D. justice ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 17 Question 33: A. comfortable B. employment C. important D. surprising Question 34: A. improvement B. communicate C. occasional D. reservation ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 18 Question 35: A. ecclesiastical B. unsatisfactory C. occupational D. octogenarian Question 36: A. humorous B. lubricious C. strenuous D. prosperous ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 19 Question 37: A. quality B. solution C. compliment D. energy Question 38: A. vocabulary B. politically C. documentary D. laboratory ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 20 Question 39: A. attract B. polite C. promise D. approach Question 40: A. media B. belief C. culture D. actor ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 21 Question 41: A. challenging B. relation C. arrangement D. preparing Question 42: A. nobody B. atmosphere C. gigantic D. ignorant ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 22 Question 43: A. machine B. confine C. engine D. entail
  3. Question 44: A. preference B. obstacle C. practicing D. supporter ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 23 Question 45. A. establish B. endanger C. protection D. volunteer Question 46. A. athletic B. vertical C. amateur D. national ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 24 Question 47: A. reduce B. impress C. technique D. finish Question 48: A. enthusiast B. preferential C. participant D. particular ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 25 Question 49: A. interview B. determine C. politics D. calculate Question 50: A. simple B. polite C. factual D. instant ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 26 Question 51: A. solidarity B. effectively C. documentary D. dedication Question 52: A. emerge B. organic C. belief D. medium ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 27 Question 53: A. conserve B. achieve C. employ D. waver Question 54: A. perseverance B. application C. agriculture D. dedication ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 28 Question 55: A. implement B. windowpane C. repentance D. stimulate Question 56: A. worksheet B. announce C. solemn D. sculpture ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 29 Question 57: A. result B. famine C. earthquake D. injure Question 58: A. possible B. medical C. rapidly D. initiate ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 30 Question 59: A. mechanics B. architect C. chimney D. archivist Question 60: A. slice B. river C. quiver D. shiver ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 31 Question 61: A. vulnerable B. compliment C. counterpart D. interviewee Question 62: A. survive B. workforce C. bamboo D. exist ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 32 Question 63: A. explain B. involve D. purpose D. control Question 64: A. weather B. police D. divide D. attract ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 33 Question 65: A. decision B. chemistry C. attention D. statistics Question 66:A. instance B. airport C. signal D. mistake
  4. ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 34 Question 67: A. gorgeous B. suggest C. purchase D. beauty Question 68: A. adventure B. advantage C. advertise D. adverbial ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 35 Question 69: A. justice B. leading C. diverse D. namely Question 70: A. applicant B. investment C. commercial D. domestic ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 36 Question 71: A. risky B. conserve C. liquid D. forest Question 72: A. certificate B. apartment C. individual D. biology ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 37 Question 73: A. notify B. advocate C. influence D. interfere Question 74: A. royal B. unique C. remote D. extreme ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 38 Question 75:A. recipient B. satisfaction C. continual D. gymnasium Question 76:A. parrot B. apply C. leopard D. panda ĐỀ THI THỬ THPT QG 2019 – CƠ DƯƠNG THỊ HƯƠNG – MEGABOOK – ĐỀ SỐ 39 ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRỌNG ÂM Question 1 Chọn đáp án C - comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj): thoải mái E.g: I feel comfortable when living here. - powerful /ˈpaʊəfl/ (adj): cĩ quyền lực lớn, hùng mạnh E.g: She’s the most powerful person in the company. - opinion /əˈpɪnjən/ (n): ý kiến E.g: What’s your opinion about/ on this matter? - accurate /ˈỉkjərət/ (adj): chính xác, đúng đắn E.g: The above information is accurate. Question 2 Chọn đáp án B - completion /kəmˈpliːʃn/ (n): sự hồn thành E.g: He is the person who supervised the completion of the building. - understand /ˌʌndəˈstỉnd/ (v): hiểu E.g: She didn’t understand what I said. - material /məˈtɪəriəl/ (n): vật liệu, chất liệu, tài liệu E.g: I need some writing materials. - behavior /bɪˈheɪvjə/ (n): hành vi, cách cư xử
  5. E.g: Her behavior towards me is becoming aggressive. Question 3 Chọn đáp án A - atmosphere / ỉt.mə.sfɪə(r)/ (n): khơng khí, khí quyển E.g: The atmosphere in this room is very stuffy. - exhausted /ɪɡˈzɔː.stɪd/ (adj): kiệt sức E.g: Yesterday I had to work hard, so I was exhausted. - variety /vəˈraɪə.ti/ (n): sự đa dạng, nhiều thứ E.g: She took part in a variety of extracurricular activities. - adventure /ədˈven.tʃə(r)/ (n): chuyến phiêu lưu E.g: He had an exciting adventure in Egypt. Question 4 Chọn đáp án B - beneficial / ˌben.ɪˈfɪʃ.əl / (adj): cĩ lợi, cĩ ích E.g: Living in the country is beneficial to our health. - renewable / rɪˈnjuː.əbəl/ (adj): cĩ thể tái tạo, cĩ thể phục hồi lại E.g: Renewable energy sources should be widely used in the world. - advantageous /ˌỉdvənˈteɪdʒəs / (adj): cĩ lợi, thuận lợi E.g: This policy is advantageous to the poor. - influential /ˌɪnfluˈenʃl/ (adj): cĩ ảnh hưởng, cĩ thế lực E.g: He is one of the most influential people in politics. Question 5 Chọn đáp án C - hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n): bão mạnh ở Đại Tây Dương E.g: The house was destroyed in a hurricane. - photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ (n): ảnh E.g: My parents took a lot of photographs when they went to Paris. - recommend /ˌrekəˈmend/ (v): khuyên E.g: The teacher recommend that I study harder. - separate /ˈseprət/ (v): tách biệt E.g: The north and south of the country are separated by a bridge. Question 6 Chọn đáp án A - dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj): nguy hiểm E.g: It’s dangerous to go out at night. - computer /kəmˈpjuːtə/ (n): máy tính E.g: I have just bought a new computer. - courageous /kəˈreɪdʒəs/ (adj): dũng cảm, can đảm
  6. E.g: He had a courageous decision. - industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (adj): (thuộc) cơng nghiệp E.g: Industrial waste should be buried carefully Question 7. Chọn Đáp án B. - restaurant /’res.trɒnt/ (n): nhà hàng E.g: He works in a big restaurant. - assistance /ə'sis-təns/ (n): sự giúp đỡ E.g: We are able to run our own business because of their financial assistance. - usually /ju’ʒə'wəli/ (adv): thường xuyên E.g: My mother usually goes shopping on the weekend. - compliment /’kɒm.plɪ.mənt/ (n,v): lời khen, khen ngợi E.g: My mother always pays me a compliment when I get good marks. Question 8 Chọn đáp án A - economics /,i:.kə’nɒm.ɪks/ (n): kinh tế học - biology /baɪ'ɒl.ə.dʒi/ (n): sinh vật học - experiment /ɪk'sper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm E.g: We are conducting an experiment to test the effectiveness of the new drug. - philosophy /fɪ'lɒs.ə.fi/ (n): triết học Question 9 Chọn đáp án D - studious /'stju:.di.əs/ (adj): chăm học E.g: She is a studious girl. - century /'sen.tʃər.i/ (n): thế kỉ E.g: He was bom in the 16th century. - similar /'sɪm.ɪ.lə / (adj): tương tự, giống E.g: I am similar in appearance to my brother. - semester/sɪ'mes.tər/ (n): học kì E.g: He made much progress in this semester. Question 10 Chọn đáp án D competent /'kɒm.pɪ. tənt/ (adj): cĩ năng lực, giỏi E.g: He is a competent director. - implicate/ ‘ɪm.plɪ.keɪt/ (v): làm dính líu vào, làm vướng vào E.g: She is implicated in the scandal. - advertise /’ ỉd.və.taɪz/ (v): quảng cáo
  7. E.g: They advertised their services in the newspaper. - reconstruct /,ri:.kən'strʌkt/ (v): xây dựng lại E.g: They are reconstructing the city’s public transport system. Question 11 Chọn đáp án B - solidarity /.sɒl.ɪ'dỉr.ə.ti/ (n): tình đồn kết - communicative /kə'mju:.nɪ.kə.tɪv/ (adv): mang tính giao tiếp - documentary /.dɒk.jə’men.fər.i/ (adj, n): (thuộc) tài liệu, phim tài liệu - dedication /.ded.ɪ'keɪ. ʃən/ (n): sự cống hiến, sự tận tụy Question 12 Chọn đáp án B - tradition /trə'diʃ.ən/ (n): truyền thống - modernize /'mɒd. ən.aɪz/ (v): hiện đại hĩa - impressive /ɪm'pres.ɪv/ (adj): gây ấn tượng sâu sắc - emotion /ɪ’məʊ. ʃ ən / (n): cảm xúc Question 13 Chọn đáp án C - available /ə'veɪ.lə.bəl/ (adj): sẵn cĩ - depression /dɪ'preʃ.ən/ (n): trầm cảm, tuyệt vọng - education /,edʒ.u'keɪ.ʃən/ (n): giáo dục - majority /mə'dʒɒr.ə.ti/ (n): đa số, phần lớn Question 14 Chọn đáp án D - medicine /'med.ɪ.sən/ (n): thuốc - graduate /'grỉdʒ.u.ət/ (v): tốt nghiệp - confident /‘kɒn.fɪ.dənt/ (adj): tự tin - encourage/ɪn'kʌr.ɪdʒ / (v): khuyến khích Question 15 Chọn đáp án D - pollution /pə'lu:. ʃən/ (n): sự ơ nhiễm - disaster/dɪ'zɑ:.stər/ (n): thảm họa - volcano /vɒl'keɪ.nəʊ/ (n): núi lửa - cholera /'kɒl.ər.ə/ (n): bệnh tả Question 16 Chọn đáp án C - athletic /ỉɵ'let.ɪk/ (adj): (thuộc) điền kinh, thể thao - dramatic /drə'mỉt.ɪk/ (adj): đột ngột, đáng chú ý, mạnh mẽ - scientific /.saɪən'tɪf.ɪk/ (adj): khoa học - heroic /hɪ'roʊɪk/ (adj): anh hùng Question 17 Chọn đáp án A
  8. - disappear /,dɪs.a'pɪər/(v): biến mất - arrangement /ə’reɪndʒ.mənt/ (n): sự sắp xếp - opponent /ə'pəʊ.nənt/ (n): đối thù, kẻ thù - contractual /kən'trỉk.tʃu.əl/ (adj): bằng hợp đồng Question 18 Chọn đáp án C - comfortable /'kʌm.fə.tə.bəl/ (adj): thoải mái - necessary /'nes.ə.ser.i/ (adj): cần thiết - community /kə'mju:.nə.ti/ (n): cộng đồng - memorable /'mem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng ghi nhớ Question 19 B Question 20 A Question 21:C Question 22:B Question 23:A Question 24:A Question 25:A Question 26:D Question 27:D Question 28:B Question 29:A Question 30:C Question 31:C Question 32:C Question 33:A Question 34:D Question 35:C Question 36:B Question 37:B Question 38:C Question 39:C Question 40:B Question 41:A Question 42:C Question 43:C
  9. Question 44:D Question 45:D Question 46:A Question 47:D Question 48:B Question 49:B Question 50:B Question 51:B Question 52:D Question 53:D Question 54:C Question 55:C Question 56:B Question 57:A Question 58:D Question 59:A Question 60:A Question 61:D Question 62:B Question 63:C Question 64:A Question 65:B Question 66:D Question 67:B Question 68:C Question 69:C Question 70:A Question 71:B Question 72:C Question 73:D Question 74:A Question 75:B Question 76:B