Bài tập ôn phát âm môn Tiếng Anh 12 - Quỳnh Trang (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn phát âm môn Tiếng Anh 12 - Quỳnh Trang (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_tap_on_phat_am_mon_tieng_anh_12_quynh_trang_co_dap_an.docx
Nội dung text: Bài tập ôn phát âm môn Tiếng Anh 12 - Quỳnh Trang (Có đáp án)
- BÀI TẬP PHÁT ÂM Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. kites B. hopes C. balls D. kicks Question 2: A. purpose B. compose C. suppose D. propose ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2019- Cễ QUỲNH TRANG MOON – ĐỀ 1 Question 3: A. family B. famine C. famous D. fabricate Question 4: A. pension B. vision C. pleasure D. measure ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2019- Cễ QUỲNH TRANG MOON – ĐỀ 2 Question 5: A. mended B. faced C. objected D. waited Question 6: A. breakfast B. feature C. peasant D. pleasure ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2019- Cễ QUỲNH TRANG MOON – ĐỀ 3 Question 7: A. maps B. laughs C. calls D. costs Question 8: A. vacation B. nation C. question D. exhibition ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2019- Cễ QUỲNH TRANG MOON – ĐỀ 4 Question 9: A. attempts B. learns C. obeys D. studies Question 10: A. example B. exotic C. excellent D. exhaust ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2019- Cễ QUỲNH TRANG MOON – ĐỀ 5 Question 11: A. machine B. change C. chalk D. cheese Question 12: A. enjoyed B. turned C. joined D. helped ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2019- Cễ QUỲNH TRANG MOON – ĐỀ 6 ĐÁP ÁN BÀI TẬP PHÁT ÂM 1: C Từ “balls” cú phần gạch chõn phỏt õm là /z/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /s/ 2: A Từ “purpose” cú phần gạch chõn phỏt õm là /ə/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /ou/ 3: C Từ “famous” cú phần gạch chõn phỏt õm là /ei/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /ổ/ 4: A Từ “pension” cú phần gạch chõn phỏt õm là /ʃ/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /ʤ/
- 5: B Từ “faced” cú phần gạch chõn phỏt õm là /t/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /id/ 6: B Từ “feature” cú phần gạch chõn phỏt õm là /i:/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /e/ 7: C Từ “calls” cú phần gạch chõn phỏt õm là /z/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /s/ 8: C Từ “question” cú phần gạch chõn phỏt õm là /tʃ/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /ʃ/ 9: Đỏp ỏn là A Từ “attempts” cú phần gạch chõn phỏt õm là /s/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /z/ 10: Đỏp ỏn là C Từ “excellent” cú phần gạch chõn phỏt õm là /s/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /z/ 11: A Từ “machine” cú phần gạch chõn phỏt õm là /ʃ/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /tʃ/ 12: D Từ “helped” cú phần gạch chõn phỏt õm là /t/ Cỏc từ cũn lại cú phần gạch chõn phỏt õm là /d/