Bài tập ôn phát âm môn Tiếng Anh 12 - Bùi Văn Vinh (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn phát âm môn Tiếng Anh 12 - Bùi Văn Vinh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_tap_on_phat_am_mon_tieng_anh_12_bui_van_vinh_co_dap_an.docx
Nội dung text: Bài tập ôn phát âm môn Tiếng Anh 12 - Bùi Văn Vinh (Có đáp án)
- BÀI TẬP PHÁT ÂM Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. hair B. rain C. laid D. wait Question 2: A. rhythm B. psychology C. physical D. Mythology (ĐỀ THI THỬ SỐ 1 – THẦY BÙI VĂN VINH) Question 3: A. crush B. push C. brush D. rush Question 4: A. shore B. eventually C. assure D. proficient (ĐỀ THI THỬ SỐ 2 – THẦY BÙI VĂN VINH) Question 5: A. tough B. enough C. thorough D. rough Question 6: A. release B. reign C. believe D. conceive (ĐỀ THI THỬ SỐ 3 – THẦY BÙI VĂN VINH) Question 7: A. cavity B. save C. cave D. behave Question 8: A. pension B. conclusion C. provision D. precision (ĐỀ THI THỬ SỐ 4 – THẦY BÙI VĂN VINH) Question 9: A. wood B. bookbinder C. brotherhood D. proof Question 10: A. sacred B. rumoured C. bothered D. considered (ĐỀ THI THỬ SỐ 5 – THẦY BÙI VĂN VINH) Question 11: A. police B. pollute C. policy D. polite Question 12: A. sympathy B. rose C. grease D. horse (ĐỀ THI THỬ SỐ 6– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 13: A. consist B. disable C. vision D. suggest Question 14: A. chance B. charity C. brochure D. charter (ĐỀ THI THỬ SỐ7– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 15: A. bad B. fan C. calm D. cat Question 16: A. google B. giraffe C. girl D. garage (ĐỀ THI THỬ SỐ8– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 17: A. dedicate B. fortunate C. chamber D. elegant Question 18: A. skilled B. ruined C. shaped D. cured (ĐỀ THI THỬ SỐ 9– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 19: A. nervous B. birthday C. third D. worry Question 20: A. piracy B. privilege C. primate D. privacy (ĐỀ THI THỬ SỐ 10– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 21:A. talks B. learns C. stops D. cuts
- Question 22:A. suspicious B. summer C. swim D. sugar (ĐỀ THI THỬ SỐ 11– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 23: A. photographed B. Helped C. naked D. practiced Question 24: A. change B. hungry C. stronger D. single (ĐỀ THI THỬ SỐ 12– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 25: A. wave B. stay C. hate D. party Question 26: A. attracted B. blessed C. hoped D. handed (ĐỀ THI THỬ SỐ 13– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 27: A. who B. wheel C. whale D. wine Question 28: A. yellow B. uniform C. unfortunate D. university (ĐỀ THI THỬ SỐ 14– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 29: A. identity B. obligatory C. interview D. insurance Question 30: A. wished B. changed C. tipped D. produced (ĐỀ THI THỬ SỐ 15– THẦY BÙI VĂN VINH) Question 31: A. easy B. sea C. learn D. eat Question 32: A. park B. yard C. card D. carry (ĐỀ THI THỬ SỐ 16– THẦY BÙI VĂN VINH) ĐÁP ÁN BÀI TẬP PHÁT ÂM CÂU ĐÁP ÁN GIẢI THÍCH CHI TIẾT ĐÁP ÁN 1 A Đọc là õm [eə], cũn lại đọc là õm [ei] 2 B Đọc là õm [ai], cũn lại đọc là õm [I] 3 B Đọc là õm [ʊ], cũn lại đọc là õm [ʌ] 4 B Đọc là õm [tʃ], cũn lại đọc là õm [ʃ] 5 C Đọc là õm cõm, cũn lại đọc là õm [f] 6 B Đọc là õm [ei], cũn lại đọc là õm [i:] 7 A Đọc là õm [ổ], cũn lại đọc là õm [eɪ] 8 A Đọc là õm [ʃ], cũn lại đọc là õm [ʒ] Đọc là õm [u:], cũn lại đọc là õm [ʊ] 9 D A. /wʊd/ B. /’bʊk,baɪn.dər/ C. /’brʌð.ə.hʊd/ D. /pru:f/ Đọc là õm [ɪd], cũn lại đọc là õm [d] 10 A A. /’seɪ.krɪd/ B. /’ru:.məd/ C. /’bɒð.əd/ D.
- /kən’sɪd.əd/ 11 C Đọc là õm [ɒ], cũn lại đọc là õm [ə] 12 B Đọc là õm [z], cũn lại đọc là õm [s] 13 C Đọc là õm [ʒ], cũn lại đọc là õm [s]. 14 C Đọc là õm [ʃ], cũn lại đọc là [tʃ ]. 15 C Đọc là õm [a: ], cũn lại đọc là õm [ổ]. 16 B Đọc là õm [dʒ], cũn lại đọc là õm [g]. 17 C Đọc là õm [ei], cũn lại đọc là õm [ə]. 18 C Đọc là õm [t], cũn lại đọc là õm [d]. 19 D Đọc là õm [ʌ], cũn lại đọc là õm [ɜ:]. 20 B Đọc là õm [i], cũn lại đọc là õm [ai]. Từ tận cựng là đuụi “s” cú 3 cỏch đọc sau: + /s/: sau õm vụ thanh /f/, /p/, /t/, /k/, /ɵ/ 21 B + /iz/: sau cỏc õm giú, õm xuýt /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /(dʒ/ + /z/: sau cỏc nguyờn õm và phụ õm cũn lại. Cỏc đỏp ỏn A, C, D đọc là /s/, riờng B đọc là /z/ A. /sə'spiʃəs/ B. /'sʌmə(r)/ C. /swim/ D. /'ʃʊgə(r)/ 22 D Đỏp ỏn A, B, C là đọc /s/; D đọc là /ʃ/ Giải thớch: Cỏch phỏt õm đuụi “-ed”: +/id/: trước -ed là cỏc õm /t/ hoặc /d/. +/t/: trước -ed là cỏc õm vụ thanh /k/, /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /ɵ/. +/d/: trước -ed là phụ õm cũn lại và cỏc nguyờn õm. Tuy nhiờn cú một số trường hợp bất qui tắc sau: naked/’neikid/ ragged/'rổɡɪd/ vretched/'retʃd/ 23 C crooked/ krʊkɪd/ rugged/'rʌɡɪd/ learned/'lɜ:nɪd/ dogged / 'dɒɡid/ Theo qui tắc trờn thỡ cỏc đỏp ỏn A, B, D, đuụi “-ed" đều được đọc là /t/. Riờng đỏp ỏn C là trường hợp bất quy tắc, đọc là: /id/ A. photographed /ˈfəʊtəɡrɑ:ft/ B. helped /helpt/ C. naked /’neikid/ D. practiced /'prổktrs/ Giải thớch: A. change /tʃeindʒ/ B. hungry / ‘hʌŋgri/ 24 A C. stronger /strɒŋəg(r)/ D. single / ‘siŋgl/ Đỏp ỏn B, C, D đọc là /g/; đỏp ỏn A đọc là /dʒ/
- A. wave /weiv/ (v) vẫy, phất, vung vẩy B. stay /stei/ (v) ở lại, lưu lại 25 D C. hate /heit/ (v) ghột, khụng thớch D. party /'pa:ti / (n) bữa tiệc A. attracted/ ə'trổktid/ (v) thu hỳt B. blessed / ‘blesid/(a) linh thiờng 26 B C. hoped/ həʊpt/ (v) hy vọng D. handed /'heəndid/ (a) thuận tay A. who/hu:/ (pro) ai B. wheel /wi:l/ (n) bỏnh xe 27 A C. whale/weil/ (n) cỏ voi D. wine/wain/ (n) rượu A. yellow /'jebəʊ/ (n) màu vàng B. uniform/'ju:nifɔ:m/ (n) đồng phục 28 C C. unfortunate/ʌn'fɔ:tʃənit (adj) bất hạnh, khụng may D. university/ju:ni'vɜ:səti/ (n) trường đại học Giải thớch: A. / ai'dentəti/ B. /ə'bligətri/ C. /'intəvju:/ D. 29 A /in'ʃʊərəns/ Đỏp ỏn B, C, D đọc là /i/; đỏp ỏn A đọc là /ai/ Giải thớch: A./wiʃt/ B./tʃeindʒd/ C./tipt/ D. /prə'dju:st/ Đỏp ỏn B đọc là /d/, đỏp ỏn A. C, D đọc là /t/ Cỏch phỏt õm đuụi “-ed” 30 B +/id/: trước -ed là cỏc õm /t/ hoặc /d/. Vớ dụ: needed, wanted +/t/: trước -ed là cỏc õm vụ thanh /k/, /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /ɵ/. Vớ dụ pack, laughed, washed +/d/: trước -ed là phụ õm cũn lại và cỏc nguyờn õm. Vớ dụ described, called Đọc là õm [ɜ:], cũn lại đọc là õm [i:] 31 C A. easy/'i:.zi/ (adj): dễ dàng B. sea /si:/ (n): biển C. leam /lɜ:n/ (v): học D. eat /i:t/ (v): ăn Đọc là õm [ổ], cũn lại đọc là õm [a:] 32 D A. park /pa:k/ (n): cụng viờn B. yard /ja:d/ (n): sõn,
- vườn C. card /ka:d/ (n): lỏ bài D. carry /'kổr.i/ (v): mang vỏc