Bài tập ôn đồng nghĩa môn Tiếng Anh 12 - Nguyễn Phương (Có đáp án)

docx 36 trang minhtam 02/11/2022 3080
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập ôn đồng nghĩa môn Tiếng Anh 12 - Nguyễn Phương (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxbai_tap_on_dong_nghia_mon_tieng_anh_12_nguyen_phuong_co_dap.docx

Nội dung text: Bài tập ôn đồng nghĩa môn Tiếng Anh 12 - Nguyễn Phương (Có đáp án)

  1. Câu 11: Chọn C. Đáp án C. Ta có: converse (v): to have a conversation with somebody (có cuộc trò chuyện với ai) Các đáp án: A. hang out: treo B. go along + with: đồng ý với C. talk: nói chuyện = converse D. play: chơi; diễn kịch Dịch: Người phụ nữ lớn tuổi tự nhận thường xuyên trò chuyện với anh ấy. Câu 12: Chọn D. Đáp án D. Ta có: Go against: phản đối A. approved: đồng ý, chấp thuận B. insisted: khăng khăng C. invited: mời D. opposed: phản đối = go against Dịch: Có rất nhiều thành viên của đảng chính trị đã chống lại nhà lãnh đạo mà ông đã từ chức. Câu 13: Chọn A. Đáp án A Ta có: discharging (thải ra) = releasing Các từ còn lại: B. producing: sản xuất C. obtaining: đạt được D. dismissing: sa thải, gạt bỏ Dịch: Các nhà môi trường kêu gọi chính phủ ban hành luật để ngăn chặn các nhà máy thải hóa chất độc hại ra biển. Câu 14: Chọn C. Đáp án C. Ta có: pave the way for (mở đường cho) = initiate (v) (khởi sự, phát sinh)
  2. Các đáp án khác: A. terminate (v): kết thúc B. prevent (v): ngăn cản D. lighten (v): làm nhẹ bớt Câu 15: Đáp án C. Dịch: Kênh tưới tiêu nhỏ ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo chúng. Ta có: irrigation: sự tưới tiêu A. flushing out with water: xả (thoát) nước B. washing out with water: rửa trôi bởi nước C. supplying water: cung cấp nước = irrigation D. cleaning with water: làm sạch với nước Câu 16: Đáp án C. Dịch: Anh ta bị yêu cầu phải giải thích về sự có mặt của anh ta tại hiện trường vụ án. Ta có: account for (phr.v) = explain (v): giải thích cho Các đáp án khác: A. complain (v): phàn nàn B. exchange (v): trao đổi D. arrange (v): sắp xếp Câu 17: Chọn B. Đáp án B. Dịch: Bụi phóng xạ từ một nhà máy điện hạt nhân bị hư hại vì sóng thần có thể gây nguy hiểm cho thảm thực vật. => endanger (v): gây nguy hiểm Ta có: A. stimulate (v): thúc đẩy B. harm (v): gây hại C. inhibit (v): ức chế D. benefit (v): có lợi => endanger = harm Câu 18: Chọn C. Đáp án C. Dịch: Cộng đồng y tế tiếp tục đạt được tiến bộ trong cuộc chiến chống ung thư. Ta có các đáp án:
  3. A. speed (v): đẩy nhanh B. expect more (v): mong đợi hơn C. do better (v): làm tốt hơn D. treat better (v): chữa trị tốt hơn => make progress = do better Câu 19: Chọn A. Đáp án A. Dịch: Bởi vì những khoản cắt giam trong ngân sách hội đồng, những kế hoạch xây bể bơi mới bị hoãn. Ta có: shelve (v): trì hoãn = delay (v) Các đáp án khác: B. cancel (v): hủy bỏ C. disapprove (v): không đồng ý, phản đối D. stop (v): dừng lại Câu 20: Chọn D. Đáp án D. Dịch: Cô ấy lấn át bạn trong cuộc tranh luận phải không? Ta có: get the better of: lấn át = gain an advantage over: chiếm ưu thế Các đáp án khác. A. try to be better: cố gắng vượt lên B. try to beat: cố gắng đánh bại C. gain a disadvantage over: thất thế Câu 21: Đáp án D. Dịch: Theo Freud, giấc mơ có thể diễn giải la sự hoàn thành những ước nguyện. => fulfillment (n): sự hoàn thành A. attainment (n): thành tựu B. performance (n): sự biểu diễn C. conclusion (n): kết luận D. completion (n): sự hoàn thành Câu 22: Đáp án D. Dịch: Luật về nghĩa vụ quân sự từ năm 1960 vẫn còn hiệu lực.
  4. Ta có: (to) hold good: còn hiệu lực = D. remains in effect: giữ được hiệu quả, còn hiệu lực. Các đáp án còn lại: A. remains for good: vẫn còn tốt. B. is still in good condition: vẫn còn trong tình trạng tốt. C. stands in life: đứng trong đời. Câu 23: Chọn A. Đáp án A. Dịch: Mặc dù nhiều đột phá khoa học đã dẫn đến từ những rủi ro, nhưng các nhà tư tưởng lỗi lạc phải nhận ra tiềm năng của họ. => mishaps = accidents = rủi ro Các đáp khác: B. misunderstandings: hiểu lầm C. incidentals: không quan trọng, tình cờ D. misfortunes: bất hạnh Câu 24: Chọn A. Đáp án A. Ta có: turn up = arrive : đến Các đáp án khác: B. return: quay về C. enter: vào D. visit: thăm Câu 25: Chọn B. Đáp án B. Dịch: Sự ra đời của thẻ tín dụng đã thay đổi hoàn toàn thói quen chi tiêu của Bắc Mỹ. Ta có: modify (sửa chữa, làm thay đổi) = alter (thay đổi) Các đáp án khác: A. devote: cống hiến C. reduce: giảm bớt D. resolve: hòa tan.
  5. Câu 26: Chọn D. Đáp án D. Dịch: Chúng tôi đã đợi 2 tiếng và cuối cùng họ cũng đến. Ta có: in the end = eventually: cuối cùng Các đáp án khác: A. lucklily: may thay B. suddenly: đột ngột C. gradually: dần dần Câu 27: Đáp án C. Dịch: Cô ấy dậy muộn và phải chạy vội ra bến xe buýt. Ta có: rush (chạy vội vàng, chạy thật nhanh) = go quickly. Các đáp án khác: A. came into: đi vào B. went leisurely: đi thong thả D. dropped by: ghé qua Câu 28: Đáp án C. Dịch: Toàn bộ ngôi làng bị xóa sổ trong cuộc oanh kích. => wiped out (bị xóa sổ) = destroyed completely (bị phá hủy hoàn toàn) Các đáp án khác: A. changed completely: thay đổi hoàn toàn B. cleaned well: dọn sạch sẽ D. removed quickly: nhanh chóng di rời Câu 29: Chọn D. Đáp án D. Dịch: Mất khoảng 4000 cân Anh cánh hoa hồng để làm ra một cân Anh tinh dầu hoa hồng. Ta có: roughly (khoảng) ~ more or less (khoảng chừng, xấp xỉ) Các đáp án khác: A. amazingly: đáng kinh ngạc B. as much as: gần như C. relatively: tương đối Câu 30: Chọn A.
  6. Đáp án A. Ta có: take my hat off to (ngả mũ trước ) = respect (kính trọng) Các đáp án khác: B. discourage: làm nhụt chí C. detest: ghê tởm, ghét D. dislike: không thích Dịch: Tôi hết sức thán phục những người đã nỗ lực để giành được hợp đồng này. Câu 31: Chọn A. Đáp án A. Dịch: Những nỗ lực của công ty trong việc nâng cao năng suất đã bị cản trở bởi vấn đề thiếu vốn. => hampered: bị cản trở. Xét nghĩa các đáp án ta có: A. prevent (v): ngăn chặn B. assist (v): hỗ trợ C. encourage (v): khuyến khích D. endanger (v): gặp nguy hiểm => Từ đồng nghĩa thích hợp với “hampered” là “prevented” Câu 32: Chọn C. Đáp án C. Dịch: Đừng có nhát như vậy. Hãy mời cô ấy tới bữa tiệc. => chicken-hearted: nhát gan Xét nghĩa các đáp án ta có: A. modest: khiêm tốn B. active: chủ động C. cowardly: nhát gan D. shy: e thẹn Câu 33: Chọn C. Đáp án C Dịch câu: Mỗi sáng thứ Bảy chúng tôi lại ăn nhà hàng đấy vì tôi rất thích đồ ăn Việt Nam. A. cafeteria: nhà ăn tự phục vụ (ở trường học, bệnh viện, công ty, ) B. coffee: cà phê C. cooking: cách nấu ăn D. customs: phong tục
  7. Vì liên quan đến việc ăn sáng và có danh từ chỉ tên nước đứng trước nên danh từ được gạch chân “cuisine” mang nghĩa “ẩm thực, phong cách nấu ăn, món ăn” => danh từ gần ngĩa nhất là “cooking” Câu 34: Chọn C. Đáp án C Dich câu: Thi thoảng tôi đến thăm ông bà tôi ở vùng nông thôn và ở lại đó một vài ngày. A. always (luôn luôn) B. rarely = D. scarcely (hiếm khi) C. occasionally (thỉnh thoảng) “once in a while” là thành ngữ nói về việc xảy ra không thường xuyên, thỉnh thoảng. Vậy từ đồng nghĩa với nó là “occasionally” Câu 35: Đáp án C Dịch câu: Trong khi cố gắng tìm ta một con đường mới tới Ấn Độ, Columbus đã phát hiện ra châu Mỹ. => endeavoring: cố gắng, nỗ lực làm gì Dựa vào nghĩa các động từ ta có A. sailing: đi tàu B. failing: thất bại C. trying: thử/ cố gắng D. hoping: hi vọng Câu36: Đáp án C Dịch câu: Đầu tiên tôi quyết ở nhà. Nhưng sau đó nghĩ lại thì tôi sẽ đi với anh ta. Ta có: On second thoughts: thay đổi quyết định, cân nhắc lại. Dựa vào nghĩa các đáp án ta thấy: A. thinking about this: nghĩ về điều này B. changing the interest: thay đổi sở thích C. changing opinions after thinking again: thay đổi suy nghĩ sau khi nghĩ lại D. thinking a lot: nghĩ rất nhiều => định nghĩa C đồng nghĩa với nghĩa của cụm từ trong câu. Câu 37: Chọn D. Đáp án D Ta có: grin: cười thoải mái/ toe toét Xét nghĩa các đáp án ta có: A. shouting: la hét B. crying: khóc
  8. C. thrilling: rung rợn D. smile widely: cười thoải mái Dịch: Anh ta quá hạnh phúc tới mức liên tục cười toe toét liên tục. Câu 38: Chọn A. Đáp án A A. cancelled: hủy bỏ B. postponed: trì hoãn C. scheduled: theo kế hoạch D. interrupted: bị gián đoạn Do nguyên nhân có 1 cơn bão mạnh nên động từ “call off” khi nói về chuyến bay mang nghĩa là hủy bỏ. Vậy từ đồng nghĩa phù hợp là “cancel” Dich: Chuyến bay bị hủy vì có một cơn bão rất mạnh. Câu 39: Đáp án D. Dịch: Chính phủ vừa ban hành luật bảo vệ động vật hoang dã khỏi các vụ buôn bán thương mại. => pass: ban hành A. enforced ( quá khứ phân từ): thi hành B. enabled ( quá khứ phân từ): có khả năng C. ensured ( quá khứ phân từ): đảm bảo D. enacted = passed ( quá khứ phân từ): thông qua, ban hành Câu 40: Đáp án A. Ta có: day in day out = every single day: mỗi ngày Dịch: Đúng, chúng tôi đã đi nghỉ tuần trước nhưng ngày nào trời cũng mưa. Question 41. Đáp án B. A. Encouragement (n): sự khuyến khích. B. Rudeness (n): sự thô lỗ = Discourtesy (n): sự bất lịch sự. C. Politeness (n): sự lịch sự. D. Measurement (n): phép đo, sự đo lường. Dịch câu: Anh ấy chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự như vậy đối với tổng thống khi nó diễn ra vào cuộc họp thường niên vào tháng 5. Question 42. Đáp án A. A. Easily seen: dễ dàng nhìn thấy = conspicuous (adj): dễ thấy, đáng chú ý. B. Suspicious (adj): đáng ngờ, khả nghi.
  9. C. Popular (adj): phổ biến, nổi tiếng. D. Beautiful (adj): xinh đẹp. Dịch câu: Bản thông báo được đặt ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh được thông báo một cách đầy đủ. Question 43. Đáp án C. A. mount (v): lập nên, nâng lên B. excited (adj): hào hứng C. devote (v): hiến dâng, cống hiến D. interested (adj): thích thú “Dedicate” nghĩa là “cống hiến, dâng hiến”, đồng nghĩa với nó là “devote”. Dịch câu: Vào thời chiến, tổ chức chữ thập đỏ đã cống hiến sức mình để làm giảm nỗi đau của quân lính bị thương, người dân và tù nhân ảnh hưởng bởi chiến tranh. Question 44. Đáp Án A. A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận B. get off (v): xuống (xe, máy bay) C. go about (v): đi đây đó D. put in (v): lảng tránh “assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A. Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng. Question 45. Đáp Án A. A. start (v): bắt đầu B. help (v): giúp đỡ C. treat (V): điều trị D. dedicate (v): cống hiến Dịch nghĩa: Hội nghị y tế thế giới khởi xướng bởi Davidson đã khai sinh ra Liên hiệp hội chữ thập đỏ. Question 46. Đáp án A A. one after another: hết cái này đến cái khác = alternately: làn lượt, luân phiên B. slowly but surely: chậm mà chắc C. time after time: nhiều lần, lặp đi lặp lại D. for many years: trong nhiều năm Dịch câu: Một vài loại đất được sử dụng tốt nhất nếu như trồng nhiều loại hoa màu một cách lần lượt, hay nói cách khác nên trông một loại giống một cách liên tiếp. Question 47. Đáp án B A. disgusted: ghê tởm B. puzzled: bối rối = bewildered: hoang mang C. upset: buồn bã D. angry: tức giận
  10. Dịch câu: Người bán hàng cảm thấy hoang mang bởi hành vi người khách hàng. Question 48. Đáp án C. vulnerable(adj): dễ bị tổn thương rare and specious: hiếm có và tốt mã weak and easily hurt: yếu đuối và dễ bị tổn thương small but invaluable: nhỏ bé nhưng vô giá strong and unusual: khỏe mạnh và không tầm thường Dịch nghĩa: Các nhà sinh học đã công bố một danh sách toàn cầu những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị tổn thương. Question 49. Đáp Án A. A. Look out (v): trông chừng, cẩn thận B. Look up (v): tra cứu, tìm kiếm C. Look on (v): đứng nhìn, đứng xem D. Look after (v): coi sóc, chăm sóc. Đồng nghĩa với “Be careful” là “Look out”, vì vậy chọn đáp án A. Dịch câu: Cẩn thận! Cái cây đang chuẩn bị đổ. Question 50. Đáp Án A. A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận B. get off (v): xuống (xe, máy bay) C. go about (v): đi đây đó D. put in (v): lảng tránh“assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A. Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng. Question 51. Đáp án A. A. Didn’t show surprise: không thể hiện sự bất ngờ = didn’t bat an eyelid : không lo lắng khi chuyện bất ngờ, lạ thường xảy ra. B. Didn’t want to see : không muốn nhìn thấy. C. Wasn’t happy : không vui. D. Didn’t care : không quan tâm Dịch câu : Anh ta không bất ngờ khi anh ta trượt lại bài kiểm tra.
  11. Question 52. Đáp án B. A. Exploded suddenly : nổ một cách đột ngột. B. Fell down unexpectedly : sụp đổ không như mong muốn = Collapsed (v): sụp đổ. C. Went off accidentally : đi ra tình cờ. D.Erupted violently : phun dữ dội (núi lửa); nổ ra dự dội (chiến tranh). Dịch câu : Trong trận động đất, có rất nhiều tòa nhà sụp đổ, việc này đã giết hàng trăm người. Question 53.A A. Hint (n) : gợi ý = Suggestion (n) : sự đề xuất, đề nghị. B. Symptom (n) : triệu chứng. C. Effect (n) : tác dụng, tác động. D. Demonstration (n): sự chứng minh, thuyết minh. Dịch câu : Giáo viên đã được một số gợi ý về cái có thể xuất hiện trong bài kiểm tra. Question 54. A A. Twisting (v): sự xoáy = Distorting (v): sự làm méo mó, biến đổi. B. Breaking (v): sự phá vỡ. C. Abusing (v): sự làm dụng D. Harming (v): sự làm hại. Dịch câu : Báo chí thường mắc tội bóp méo sự thật. Question 55. C A. mount (v): lập nên, nâng lên B. excited (adj): hào hứng C. devote (v): hiến dâng, cống hiến D. interested (adj): thích thú“ Dedicate” nghĩa là “cống hiến, dâng hiến”, đồng nghĩa với nó là “devote”. Dịch câu: Vào thời chiến, tổ chức chữ thập đỏ đã cống hiến sức mình để làm giảm nỗi đau của quân lính bị thương, người dân và tù nhân ảnh hưởng bởi chiến tranh. Question 56. Đáp án A. A. Pretty high (adj): tương đối cao = Fantastic (adj) : vô cùng lớn. B. Acceptable (adj): có thể chấp nhận được. C. Reasonable (adj): có lý, hợp lý. D. Wonderful (adj): kỳ lạ, phi thường. Dịch câu : Tôi sẽ nhận công việc mới mà lương của nó vô cùng lớn.
  12. Question 57. Đáp án D. A. Leader (n): nhà lãnh đạo. B. Major producer (n): nhà sản xuất chính. C. Large employer (n): giám đốc. D. Threat (n): mối đe dọa = Menace (n): mối đe dọa, hiểm họa. Dịch câu : Một số hoạt động kinh doanh của công ty hóa chất đó làm cho nó trở thành mối đe dọa trong lĩnh vực này. Question 58. Đáp Án A. A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận B. get off (v): xuống (xe, máy bay) C. go about (v): đi đây đó D. put in (v): lảng tránh“assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A.Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng. Question 59. Đáp án A. A. Neighboring (adj): ở, sống bên cạnh (ai/cái gì) = Adjoining (adj): gần kế, kế bên. B. Distant (adj): xa cách. C. Friendly (adj): thân thiện. D. Developing (adj): đang phát triển. Dịch câu: Những người ở núi của các nước láng giềng có nhiều điểm tương đồng bởi vì địa hình và khí hậu làm cho cuộc sống của họ giống nhau. Question60. Đáp án B. A. Run away (phr.v) : rời khỏi, chạy ra khỏi chỗ nào đấy. B. Was nearly hurt: gần như bị thương = Had a narrow escape: thoát chết trong gang tấc. C. Was hurt: bị tổn thương, bị thương. D. Bumped into the car: đụng vào cái ô tô. Dịch câu: Người phụ nữ đã thoát chết trong gang tấc khi chiếc ô tô đi ra từ ngõ. Question 61. Đáp Án B. “Take part in” = “Participate in”, mang nghĩa là “tham gia vào”. A. hosting (v): đăng cai tổ chức C. achieving (v): đạt được D. succeeding (v): thành công
  13. Dịch câu: Số lượng các nhà chức trách thể thao và trọng tài cấp quốc tế tham gia vào các giải đấu khu vực đã tăng một cách nhanh chóng. Question 62. Đáp Án D.“Go off” có thể có nhiều nghĩa. Tuy nhiên căn cứ vào ngữ cảnh của câu này, “go off” = “ring”, nghĩa là “reo, kêu”. A. fall (v): rơi B. explode (v): nổ C. call (v): gọi Dịch câu: Khi chuông báo kêu, mọi người bình tĩnh tiến đến lối thoát hiểm khẩn cấp. Question 63. Đáp án C. A. Credit card (n): thẻ tín dụng. B. Cash and carry: tiền mặt. C. Monthly payment: trả tiền theo tháng = Installment (n): trả góp. D.Piece by piece: từng chút một. Dịch câu: Chúng tôi đã quyết định thanh toán các đồ đạc trong nhà theo phương thức trả góp. Question 64. Đáp án A. A. Became very angry: tức giận = Lost her temper: mất bình tĩnh, nổi giận. B. Kept her temper: giữ bình tĩnh. C. Had a temperature: có nhiệt độ. D. Felt worried: cảm thấy lo lắng. Dịch câu: Cô ấy mất bình tĩnh với khách hàng và đã quát vào mặt anh ta. Question 65. Đáp Án C. A. mount (v): lập nên, nâng lên B. excited (adj): hào hứng C. devote (v): hiến dâng, cống hiến D. interested (adj): thích thú“Dedicate” nghĩa là “cống hiến, dâng hiến”, đồng nghĩa với nó là “devote”. Dịch câu: Vào thời chiến, tổ chức chữ thập đỏ đã cống hiến sức mình để làm giảm nỗi đau của quân lính bị thương, người dân và tù nhân ảnh hưởng bởi chiến tranh. Question 66: Đáp án D. A. Very happy and satisfied: rất vui vẻ và hạnh phúc. B. Talking too much: nói chuyện quá nhiều. C. Feeling embarrassed: cảm thấy xấu hổ.
  14. D. Easily ennoyed or irritated: dễ khó chịu hoặc nổi cáu = Bad-tempered (adj): tức giận. Dịch câu: Mẹ tôi thường tức giận khi tôi để phòng bừa bộn. Question 67. Đáp án D. A. Unless (conj): nếu không, trừ phi. B. As well as (conj): cũng như. C. Restricted: bị hạn chế. D. Instead of: thay vì = Rather than: hơn là. Dịch câu: Roget's Thesaurus, bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không phải theo thứ tự bảng chữ cái. Question 68. Đáp Án B. A. pollution (n): sự ô nhiễm B. disaster (n): thiên tai, thảm hoạ C. convention (n): hiệp ước, hội nghị D. epidemic (n): bệnh dịch Dịch câu: Chúng tôi phản đối cuộc chiến tranh này, vì chúng tôi sẽ tiến hành bất kỳ cuộc chiến nào khác khiến môi trường trở thành thảm hoạ. Question 69: Đáp án A. A. Easily seen : dễ dàng nhìn thấy = conspicuous (adj) : dễ thấy, đáng chú ý. B. Suspicious (adj) : đáng ngờ, khả nghi. C. Popular (adj): phổ biến, nổi tiếng. D. Beautiful (adj): xinh đẹp. Dịch câu : Bản thông báo được đặt ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh được thông báo một cách đầy đủ Question 70. Đáp án A. A. Loved the surroundings : thích môi trường xung quanh = Grown fond of the surroundings : dần trở nên yêu thích môi trường xung quanh. B. Haunted by the surroundings : bị ám ảnh bởi môi trường xung quanh. C. Planted many trees in the surroundings : trồng nhiều cây ở xung quanh. D. Possessed by the surroundings : thuộc về môi trường xung quanh. Dịch câu : Chúng tôi đã sống nhiều năm ở đây và dần yêu thích môi trường xung quanh. Đó là lí do tại sao chúng tôi không muốn rời đi. Question 71. Đáp Án C.
  15. “go over” nghĩa là “đọc lại, soát lại” đồng nghĩa với nó là đáp án C. A. dictate (v): ra lệnh, bắt buộc B. print (v): in C. read carefully: đọc một cách cẩn thận D. type (v): soạn thảo Dịch câu: Hãy đọc lại bản báo cáo trước khi chúng ta nộp nó. Question 72. Đáp án B. A. Encouragement (n) : sự khuyến khích. B. Rudeness (n) : sự thô lỗ = Discourtesy (n) : sự bất lịch sự. C. Politeness (n) : sự lịch sự. D. Measurement (n): phép đo, sự đo lường. Dịch câu : Anh ấy chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự như vậy đối với tổng thống khi nó diễn ra vào cuộc họp thường niên vào tháng 5. Question 73. Đáp án A. A. Didn’t show surprise : không thể hiện sự bất ngờ = didn’t bat an eyelid : không lo lắng khi chuyện bất ngờ, lạ thường xảy ra. B. Didn’t want to see : không muốn nhìn thấy. C. Wasn’t happy : không vui. D. Didn’t care : không quan tâm. Dịch câu : Anh ta không bất ngờ khi anh ta trượt lại bài kiểm tra. Question 74. Đáp án C. A. grazing: gặm cỏ. B. raving: nói say sưa (rave about something). C. varying = ranging: thay đổi. D. Turning: xoay, biến đổi. Dịch câu: Những người có thu nhập từ $ 2000 đến $ 4000 tận hưởng một cuộc sống sang trọng và lộng lẫy. Question 75. Đáp án B. A. under supervision: được giám sát. B. on exhibit = on display: được trưng bày. C. located: được đặt ở đâu.
  16. D. Stored: được lưu trữ. Dịch câu: Hôm nay, con thuyền này may mắn là một trong số ít những chiếc thuyền chữ U còn sống sót trên thế giới, được bảo tồn đúng lúc và được trưng bày tại Bảo tàng Khoa học ở Chicago. Question 76. Đáp án C. A. enter: vào. B. return: quay lại. C. arrive = turn up: đến, xuất hiện. D. visit: viếng thăm. Dịch câu: Hãy đợi cô ấy ở đây; Tôi chắc rằng cô ấy sẽ xuất hiện trước khi quá lâu. Question 77. Đáp án B. A. food: thực phẩm. B. clothing = apparel: quần áo. C. equipment: trang thiết bị. D. Morale: tinh thần. Dịch câu: Trong một số ngành công nghiệp, quần áo của người lao động không chỉ cồng kềnh mà còn khá nặng nề. Question 78. Đáp án B. A. Angry (adj) : tức giận. B. Puzzled (adj) : hoang mang = Bewildered (adj) : bối rối, hoang mang. C. Disgusted (adj): chán ghét, phẫn nộ. D. Upset (adj): buồn, chán nản. Dịch câu : Người bán hàng hoàn toàn bối rối trước hành vi của khách hàng. Question 79. Đáp án D. A. Not popular : không nổi tiếng, phổ biến. B. Not recorded : không được ghi lại. C. Beside the point : bên cạnh điểm. D. Not yet official : Chưa chính thức = Off the record : không được ghi, không chính thức. Dịch câu : “Những gì tôi đã nói với bạn hiện tại là hoàn toàn không chính thức và chắc chắn không để xuất bản”, các quan chức chính phủ nói với các phóng viên. Question 80. Đáp án D. A. Current (adj): hiện tại.
  17. B. Clever (adj): thông minh, khéo léo. C. Attracive (adj): hấp dẫn. D. Humble (adj): khiêm tốn, nhún nhường = Modest (adj): khiêm tốn. Dịch câu : Kể cả khi anh ấy giàu có, anh ấy cũng thích sống ở một căn nhà nhỏ khiêm tốn. Question 81. Đáp án B. A. Encouragement (n) : sự khuyến khích. B. Rudeness (n) : sự thô lỗ = Discourtesy (n) : sự bất lịch sự. C. Politeness (n) : sự lịch sự. D. Measurement (n): phép đo, sự đo lường. Dịch câu : Anh ấy chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự như vậy đối với tổng thống khi nó diễn ra vào cuộc họp thường niên vào tháng 5. Question 82. Đáp án D. specialists(n): chuyên gia economists(n): nhà kinh tế professors(n): giáo sư farmers(n): nông dân Dịch nghĩa: Số lượng nông dân chiếm 80 phần trăm dân số Việt Nam. Question 83. Đáp án B. A. Promiscuous (adj) : pha tạp, lộn xộn. B. Significant (adj) : nổi bật = Prominent (adj) : xuất chúng, nổi bật. C. Casual (adj) : tình cờ, ngẫu nhiên. D. Aggressive (adj): hùng hổ, hung hăng. Dịch câu : Ralph Nader là nhà lãnh đạo lỗi lạc của phong trào bảo vệ người tiêu dùng nước Mỹ. Question 84. Đáp án C. A. Credit card (n) : thẻ tín dụng. B. Cash and carry : tiền mặt. C. Monthly payment : trả tiền theo tháng = Installment (n): trả góp. D. Piece by piece : từng chút một. Dịch câu : Chúng tôi đã quyết định thanh toán các đồ đạc trong nhà theo phương thức trả góp. Question 85. Đáp án C.
  18. mysterious(adj): bí ẩn narrow(adj): hẹp immense(adj): bao la aerial(adj): trên không Dịch nghĩa: Hầu hết sa mạc đều là những vùng bao la nhiều cát Question 86. Đáp án D. Popularity(n): sự đa dạng existence(n): sự tồn tại development(n): sự phát triển variety(n): đa dạng Dịch câu: Chúng ta phụ thuộc vào sự đa dạng giống loài để cung cấp thức ăn, không khí sạch và nước sạch. Question 87: Đáp án A. A. Didn’t show surprise : không thể hiện sự bất ngờ = didn’t bat an eyelid : không lo lắng khi chuyện bất ngờ, lạ thường xảy ra. B. Didn’t want to see : không muốn nhìn thấy. C. Wasn’t happy : không vui. D. Didn’t care : không quan tâm. Dịch câu : Anh ta không bất ngờ khi anh ta trượt lại bài kiểm tra. Question88. Đáp án D. A. Demand (n) : Nhu cầu. B. Necessity (n) : sự cần thiết. C. Increase (n): sự tăng lên = Augmentation (n): sự gia tăng. D. Decrease (n): sự giảm xuống. Dịch câu : Sự gia tăng dân số dẫn đến tình trạng thiếu hụt nhiên liệu. Question 89. Đáp án A. companies(n): các công ty services(n): dịch vụ supermarkets(n): siêu thị farms(n): nông trại Dịch nghĩa: Trong tương lai, nhiều tập đoàn lớn sẽ bị xóa sổ và hàng triệu việc làm sẽ bị mất đi.
  19. Question 90: Đáp án D. A. Unless (conj): nếu không, trừ phi. B. As well as (conj): cũng như. C. Restricted: bị hạn chế. D. Instead of: thay vì = Rather than: hơn là. Dịch câu: Roget's Thesaurus, bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không phải theo thứ tự bảng chữ cái. Question 91. Đáp án B. A. Encouragement (n): sự khuyến khích. B. Rudeness (n): sự thô lỗ = Discourtesy (n): sự bất lịch sự. C. Politeness (n): sự lịch sự. D. Measurement (n): phép đo, sự đo lường. Dịch câu: Anh ấy chưa bao giờ trải qua sự bất lịch sự như vậy đối với tổng thống khi nó diễn ra vào cuộc họp thường niên vào tháng 5. Question 92. Đáp Án C.“Pass away” nghĩa là “qua đời”, nghĩa giống với “die” A. get married (v): kết hôn B. divorce (v): ly dị D. be on business: đi công tác Dịch câu: Chồng cô Jone mất thứ 5 tuần trước. Chúng tôi đều rất sốc trước tin này. Question 93: Đáp án C A. overflowing: chan chưa, tràn đầy B. dreadful: dễ sợ, rùng rợn C. powerful: có sức mạnh = overwhelming: tràn ngập, áp đảo D. outgrowing: phát triển nhanh Dịch câu: Bởi vì lực lượng quân địch quá áp đảo, quân đọi ta phải rút về cứ điểm an toàn Question 94. Đáp án A A. undervalued: đánh giá thấp về giá trị = underestimate: đánh giá thấp, coi thường B. outnumbered: đông hơn C. underrated: đánh giá thấp vè mức độ D. misjudged: xét sai
  20. Dịch câu: Ban đầu những thợ xây đưa ra giá 5000$, nhưng bây giờ họ nói họ đã đánh giá thấp công trình và giá bây giờ là 8000$ Question 95: Đáp án B A. developed: phát triển B. appeared: xuất hiện = emerged: xuất hiện C. started: bắt đầu D. vanished: biến mất Dịch câu: Ngôn ngữ tiếng Anh như chúng ta biết ngày nay xuất hiện tầm năm 1350, sau khi đã có sự kết hợp nhiều yếu tố của tiếng Pháp được du nhập sa cuộ xâm lược vào 1030. Question 96. Đáp án A A. unavoidable: không thể tránh khỏi = inevitale:rõ ràng, hiển nhiên B. intriguing: mưu kế C. invading: xâm lấn D. unhealthy: không khỏe mạnh Dịch câu: Rõ ràng hút thuốc sẽ hủy hoại sức khỏe của ban. Question 97. B domestic(n): đồ dùng trong nhà A. official(adj): chính thức B. household(n): đồ dùng trong nhà C. schooling(n): sự dạy dỗ D. foreign(adj): ngoại quốc Dịch câu: Việc nhà không còn là một mối lo ngại nhờ vào phát minh máy hút bụi. Question 98: Đáp Án D. A. with a negative attitude:với thái độ tiêu cực B. as trustingly as you can: đáng tin nhất có thể C. in a harmful way: một cách có hại D. exactly as you can: chính xác nhất có thể = truthfully: một cách thành thật Dịch câu: Bạn phải trả lời câu hỏi của cảnh sát thành thật nhát có thể nếu không bạn sẽ gặp rắc rối. Question 99. C A. tentative: dự kiến B. irrefutable: không thể chối cãi C. annual: thường niên = yearly: hàng năm
  21. D. routine: hàng ngày Dịch câu: Sự phát triển hàng năm của tổng sản phẩm quốc nội thường được dùng như một chỉ số phát triển của nền kinh tế một quốc gia. Question 100: Đáp Án B. A. Come out of boredom: tránh sự nhàm chán. B. Come in large numbers: đi với số lượng lớn = Flock: tụ tập, tụ họp thành bầy. C. Come without knowing what they will see: cứ đi mà không cần quan tâm những gì họ thấy. D. Come by plane: đi bằng máy bay. Dịch câu: Du khách hôm nay tụ tập để xem hai thác nước tạo thành thác Niagara. Question 101. Đáp Án A. A. Reconcile (v): hòa giải = Settle (v): giải quyết. B. Strengthen (v): củng cố. C. Prolong (v): kéo dài. D. Augment (v): tăng lên. Dịch câu: Tổ chức có thẩm quyền quản lý và điều chỉnh các hiệp định thương mại tự do mới và hiện có, giám sát các hoạt động thương mại thế giới và giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các nước thành viên. Question 102. A A. Categorize (v): phân loại = Classify (v): phân loại. B. Shine (v): tỏa sáng. C. Record (v): ghi âm. D. Diversify (v): đa dạng. Dịch câu : Khoảng 150 TCN, nhà thiên văn học Hy Lạp Hipparchus đã phát triển một hệ thống để phân loại các ngôi sao dựa vào mức độ sáng. Question 103.B A. Endowment (n) : tổ chức từ thiện. B. Tradition (n) : truyền thống = heritage (n) : di sản văn hóa. C. Heredity (n): thừa kế. D. Bequest (n): vật thừa kế. Dịch câu: Cùng với nhiều hoạt động đa dạng, Camp đã tạo nên bản sắc dân tộc mạnh mẽ bằng cách nâng cao nhận thức của giới trẻ về lịch sử và di sản Đông Nam Á. Question 104. B
  22. “Look out” nghĩa là “trông chừng, cẩn thận”, nghĩa giống với “Be careful” Dịch câu: Cẩn thận! Có một con rắn lục ở dưới cái bàn đấy! Question 105. C Vulnerable (adj): dễ bị tổn thương A. rare and specious: hiếm có và tốt mã B. small but invaluable: nhỏ bé nhưng vô giá C. weak and easily hurt: yếu đuối và dễ bị tổn thương D. strong and unusual: khỏe mạnh và không tầm thường Dịch câu: Các nhà sinh học đã công bố một danh sách toàn cầu những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và dễ bị tổn thương. Question 106. C A. Firm (adj): kiên quyết, vững vàng. B. Outspoken (adj): thẳng thắn. C. Strict (adj): nghiêm khắc, chặt chẽ. D. Tactful (adj): khéo léo, lịch thiệp = Diplomatic (adj): khôn khéo, khéo léo trong việc xử trí. Dịch câu : Cô ấy luôn khôn khéo khi cô ấy giải quyết những học sinh hay cáu giận. Question 107. Đáp án C. A. Illustrate (v) : minh họa. B. Mention (v) : đề cập. C. Reflect (v) : phản ánh = Echo (v) : dội lại, vang lại. D. Remember (v) : ghi nhớ. Dịch câu : Tất cả các bài thuyết trình và hoạt động của tổ chức thanh niên ASEAN vào tháng 1 năm 2006 đã lặp lại chủ đề đó đặt tên là “Nước và nghệ thuật”. Question 108. A A. take on (v): tiếp quản, đảm nhận B. get off (v): xuống (xe, máy bay) C. go about (v): đi đây đó D. put in (v): lảng tránh “assume” có nghĩa là đảm đương, gánh vác, vì vậy đồng nghĩa với nó là đáp án A. Dịch câu: Ở quốc gia của họ, hội chữ thập đỏ và cộng đồng Lưỡi liềm đỏ gánh vác trách nhiệm làm giảm nhẹ nỗi đau của cộng đồng.
  23. Question 109. D A. Unless (conj): nếu không, trừ phi. B. As well as (conj): cũng như. C. Restricted: bị hạn chế. D. Instead of: thay vì = Rather than: hơn là. Dịch câu: Roget's Thesaurus, bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không phải theo thứ tự bảng chữ cái. Question 110. D A. Alone (adv): cô đơn, đơn độc. B. Secretly (adv): bí mật. C. Widely (adv): mở rộng. D. Overseas (adv): ở nước ngoài = Abroad (adv): nước ngoài. Dịch câu: Là một tổ chức chính phủ, Benjamin Franklin thường đi ra nước ngoài. Question 111. D diversity(n):đa dạng A. popularity (n): sự phổ biến B. existence(n): sự tồn tại C. development(n): sự phát triển D. variety(n): đa dạng Dịch câu: Chúng ta phụ thuộc vào sự đa dạng giống loài để cung cấp thức ăn, không khí sạch và nước sạch.