Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 112 - Năm học 2017 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 112 - Năm học 2017 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_chinh_thuc_thpt_quoc_gia_mon_toan_ma_de_112_nam_hoc_2.pdf
- dap-an-toan-24-ma-de-k17.pdf
Nội dung text: Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 112 - Năm học 2017 (Có đáp án)
- BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 ĐỀ THI CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Mã đề thi 112 Số báo danh: Câu 1. Cho số phức = 2 + 푖 . Tính | | . A. | | = √5 . B. | | = 5. C. | | = 2. D. | | = 3. 2 + 3 Câu 2. Hàm số = có bao nhiêu điểm cực trị ? + 1 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình log ( − 5) = 4. A. = 3. B. = 13. C. = 21. D. = 11. Câu 4. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. = − + 3 + 2. B. = − 3 + 2. C. = − + 1. D. = + + 1. Câu 5. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm (1; 1; 0) và (0; 1; 2). Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng ? → → → → A. =(1; 2; 2) . B. =(− 1; 0; 2) . C. =(− 1; 1; 2) . D. =(− 1; 0; − 2) . Câu 6. Cho là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 1 1 A. log = . B. log = − log 2. C. log = log 2. D. log = . log log 2 Câu 7. Cho hàm số = ( ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (− ∞; − 2) . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2) . C. Hàm số đồng biến trên khoảng (−2; 0). D. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞; 0) . Câu 8. Tìm nguyên hàm của hàm số ( )= 7 . A. 7 d = 7 ln7 + . B. 7 d = 7 + + . 7 7 + C. 7 d = + . D. 7 d = + . ln7 + 1 Trang 1/6 - Mã đề thi 112
- Câu 9. Tìm số phức thỏa mãn + 2 − 3푖 = 3 − 2푖 . A. = 1 − 푖 . B. = 1 + 푖 . C. = 1 − 5푖 . D. = 5 − 5푖 . Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu (푆): + ( + 2) + ( − 2) = 8. Tính bán kính 푅 của (푆) . A. 푅 = 8. B. 푅 = 4. C. 푅 = 2√2 . D. 푅 = 64. Câu 11. Cho số phức = 1 − 2푖, = − 3 + 푖 . Tìm điểm biểu diễn số phức = + trên mặt phẳng tọa độ. A. 푄(−1; 7) . B. 푃(− 2; − 1) . C. (4; − 3) . D. (2; − 5) . 2 1 Câu 12. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số = + trên đoạn ⎡ ; 2⎤ . ⎣2 ⎦ 17 A. = . B. = 10. C. = 3. D. = 5. 4 Câu 13. Với mọi , , là các số thực dương thỏa mãn log = 5log + 3log , mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. = . B. = 5 + 3 . C. = 3 + 5 . D. = + . Câu 14. Tìm nguyên hàm 퐹( ) của hàm số ( )= sin + cos thỏa mãn 퐹 = 2. 2 A. 퐹( ) = cos − sin + 3. B. 퐹( ) = − cos + sin − 1. C. 퐹( ) = − cos + sin + 1. D. 퐹( ) = − cos + sin + 3. Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm (1; 2; 3) . Gọi , lần lượt là hình chiếu vuông góc của trên các trục , . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng ? → → → → A. =(− 1; 2; 0) . B. =(1; 0; 0) . C. =(0; 2; 0) . D. =(1; 2; 0) . Câu 16. Cho ( )d = 5. Tính = [ ( )+ 2sin ]d . A. = 7. B. = 3. C. = 5 + . D. = 5 + . 2 Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm (2; 3; − 1), (−1; 1; 1) và 푃(1; − 1; 2). Tìm để tam giác 푃 vuông tại . A. = 2. B. = − 6. C. = − 4. D. = 0. Câu 18. Cho hình chóp 푆 . có đáy là hình chữ nhật với = 3 , = 4 , 푆 = 12 và 푆 vuông góc với đáy. Tính bán kính 푅 của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp 푆 . . 17 13 5 A. 푅 = 6 . B. 푅 = . C. 푅 = . D. 푅 = . 2 2 2 − 2 Câu 19. Đồ thị của hàm số = có bao nhiêu tiệm cận ? − 4 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 20. Cho hình bát diện đều cạnh . Gọi 푆 là tổng diện tích tất cả các mặt của hình bát diện đó. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 푆 = 4√3 . B. 푆 = √3 . C. 푆 = 8 . D. 푆 = 2√3 . Trang 2/6 - Mã đề thi 112