Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 110 - Năm học 2017 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 110 - Năm học 2017 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_chinh_thuc_thpt_quoc_gia_mon_toan_ma_de_110_nam_hoc_2.pdf
- dap-an-toan-24-ma-de-k17.pdf
Nội dung text: Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 110 - Năm học 2017 (Có đáp án)
- BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 ĐỀ THI CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Mã đề thi 110 Số báo danh: Câu 1. Cho là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương , ? log A. log = . B. log = log ( − ) . log C. log = log + log . D. log = log − log . Câu 2. Cho hai số phức = 4 − 3푖 và = 7 + 3푖 . Tìm số phức = − . A. = 3 + 6푖 . B. = 11. C. = − 1 − 10푖 . D. = − 3 − 6푖 . Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình log (1 − )= 2. A. = − 3. B. = − 4. C. = 3. D. = 5. Câu 4. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (−∞; + ∞) ? + 1 − 1 A. = + . B. = − − 3 . C. = . D. = . + 3 − 2 Câu 5. Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm như hình bên ? A. = 1 − 2푖 . B. = 1 + 2푖 . C. = − 2 + 푖 . D. = 2 + 푖 . Câu 6. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. = − 3 + 3. B. = − + 2 + 1. C. = − 2 + 1. D. = − + 3 + 1. 1 Câu 7. Tìm nguyên hàm của hàm số ( )= . 5 − 2 d d 1 A. = 5ln|5 − 2| + . B. = ln|5 − 2| + . 5 − 2 5 − 2 5 d d 1 C. = ln|5 − 2| + . D. = − ln(5 − 2)+ . 5 − 2 5 − 2 2 Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm (2; 2; 1) . Tính độ dài đoạn thẳng . A. = 3. B. = 9. C. = √5 . D. = 5. Trang 1/6 - Mã đề thi 110
- Câu 9. Cho hàm số = ( ) có bảng biến thiên như sau Tìm giá trị cực đại CĐ và giá trị cực tiểu của hàm số đã cho. A. CĐ = 3 và = 0. B. CĐ = 3 và = − 2. C. CĐ = − 2 và = 2. D. CĐ = 2 và = 0. Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ( ) ? A. = 0. B. = 0. C. − = 0. D. = 0. Câu 11. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số = − 2 + 3 trên đoạn 0; √3 . A. = 9. B. = 8√3 . C. = 6. D. = 1. Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm (4; 0; 1) và (− 2; 2; 3) . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng ? A. 3 + + − 6 = 0. B. 3 − − = 0. C. 6 − 2 − 2 − 1 = 0. D. 3 − − + 1 = 0. Câu 13. Cho log = 2 và log = 3. Tính 푃 = log . A. 푃 = 108. B. 푃 = 13. C. 푃 = 31. D. 푃 = 30. Câu 14. Cho ( )d = 2 và ( )d = − 1. Tính = [ + 2 ( )− 3 ( )]d . − − − 11 17 5 7 A. = . B. = . C. = . D. = . 2 2 2 2 − 5 + 4 Câu 15. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số = . − 1 A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 16. Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong = √2 + sin , trục hoành và các đường thẳng = 0, = . Khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành có thể tích bằng bao nhiêu ? A. = 2 . B. = 2 ( + 1) . C. = 2 . D. = 2( + 1) . Câu 17. Trong không gian với hệ tọa độ , tìm tất cả các giá trị của để phương trình + + − 2 − 2 − 4 + = 0 là phương trình của một mặt cầu. A. ≤ 6. B. > 6. C. < 6. D. ≥ 6. Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số = log (2 + 1) . 2 1 2 1 A. = . B. = . C. = . D. = . 2 + 1 2 + 1 (2 + 1)ln2 (2 + 1)ln2 Trang 2/6 - Mã đề thi 110
- Câu 19. Cho khối nón có bán kính đáy = √3 và chiều cao ℎ = 4. Tính thể tích của khối nón đã cho. 16 √3 A. = 16 √3 . B. = . C. = 12 . D. = 4 . 3 Câu 20. Cho hàm số = − 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; + ∞) . B. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2) . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 0) . Câu 21. Rút gọn biểu thức 푃 = . với > 0. A. 푃 = . B. 푃 = √ . C. 푃 = . D. 푃 = . Câu 22. Kí hiệu , là hai nghiệm phức của phương trình 3 − + 1 = 0. Tính 푃 = | | + | | . √14 2 √3 2√3 A. 푃 = . B. 푃 = . C. 푃 = . D. 푃 = . 3 3 3 3 Câu 23. Tìm tập nghiệm 푆 của phương trình log√ ( − 1)+ log ( + 1)= 1. 3 + √13 A. 푆 = . B. 푆 = {3} . 2 C. 푆 = 2 − √5; 2 + √5 . D. 푆 = 2 + √5 . Câu 24. Cho số phức = 1 − 푖 + 푖 . Tìm phần thực và phần ảo của . A. = 1, = − 2. B. = − 2, = 1. C. = 1, = 0. D. = 0, = 1. Câu 25. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số = + + với , , là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Phương trình = 0 có ba nghiệm thực phân biệt. B. Phương trình = 0 có đúng một nghiệm thực. C. Phương trình = 0 có hai nghiệm thực phân biệt. D. Phương trình = 0 vô nghiệm trên tập số thực. Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng . ' ' ' có ' = , đáy là tam giác vuông cân tại và = √2 . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho. A. = . B. = . C. = . D. = . 6 3 2 Câu 27. Mặt phẳng ( ' ') chia khối lăng trụ . ' ' ' thành các khối đa diện nào ? A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác. B. Hai khối chóp tam giác. C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác. D. Hai khối chóp tứ giác. Câu 28. Cho mặt cầu bán kính 푅 ngoại tiếp một hình lập phương cạnh . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2√3푅 √3푅 A. = . B. = 2푅 . C. = 2√3푅 . D. = . 3 3 ln Câu 29. Cho 퐹( ) là một nguyên hàm của hàm số ( )= . Tính = 퐹(푒)− 퐹(1) . 1 1 A. = . B. = . C. = 1. D. = 푒 . 2 푒 Trang 3/6 - Mã đề thi 110
- Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm (0; − 1; 3), (1; 0; 1) và (−1; 1; 2) . Phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua và song song với đường thẳng ? = − 2푡 + 1 − 3 A. = − 1 + 푡 . B. = = . −2 1 1 = 3 + 푡 − 1 − 1 C. = = . D. − 2 + = 0. −2 1 1 Câu 31. Cho , là các số thực lớn hơn 1 thỏa mãn + 9 = 6 . Tính 1 + log + log = . 2log ( + 3 ) 1 1 1 A. = . B. = . C. = . D. = 1. 2 3 4 Câu 32. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình 4 − 2 + + = 0 có hai nghiệm thực phân biệt. A. ∈ (− ∞; 1) . B. ∈ (0; 1] . C. ∈ (0; 1) . D. ∈ (0; + ∞) . Câu 33. Cho số phức = + 푖 ( , ∈ ℝ) thỏa mãn + 2 + 푖 = | | . Tính 푆 = 4 + . A. 푆 = 4. B. 푆 = 2. C. 푆 = − 2. D. 푆 = − 4. Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm (1; − 2; 3) và hai mặt phẳng (푃): + + + 1 = 0, (푄): − + − 2 = 0. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua , song song với (푃) và (푄)? = 1 = − 1 + 푡 = 1 + 2푡 = 1 + 푡 A. = − 2 . B. = 2 . C. = − 2 . D. = − 2 . = 3 − 2푡 = − 3 − 푡 = 3 + 2푡 = 3 − 푡 + 16 Câu 35. Cho hàm số = ( là tham số thực) thỏa mãn min + max = . Mệnh đề + 1 [ ; ] [ ; ] 3 nào dưới đây đúng ? A. 0 4. Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt cầu − 2 − 1 (푆):( + 1) + ( − 1) +( + 2) = 2 và hai đường thẳng : = = , 1 2 −1 − 1 훥: = = . Phương trình nào dưới đây là phương trình của một mặt phẳng tiếp xúc với 1 1 −1 (푆), song song với và Δ ? A. + + 3 = 0. B. + + 1 = 0. C. + + 1 = 0. D. + − 1 = 0. Câu 37. Một vật chuyển động trong 3 giờ với vận tốc 푣 (km/h) phụ thuộc thời gian 푡(h) có đồ thị là một phần của đường parabol có đỉnh (2; 9) và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Tính quãng đường 푠 mà vật di chuyển được trong 3 giờ đó. A. 푠 = 26, 75 (km). B. 푠 = 25, 25 (km). C. 푠 = 24, 25 (km). D. 푠 = 24, 75 (km). Trang 4/6 - Mã đề thi 110
- 1 Câu 38. Tìm giá trị thực của tham số để hàm số = − + ( − 4) + 3 đạt cực đại 3 tại = 3. A. = − 1. B. = − 7. C. = 5. D. = 1. Câu 39. Cho tứ diện đều có cạnh bằng 3 . Hình nón ( ) có đỉnh và đường tròn đáy là đường tròn ngoại tiếp tam giác . Tính diện tích xung quanh 푆 của ( ) . A. 푆 = 3√3 . B. 푆 = 6√3 . C. 푆 = 12 . D. 푆 = 6 . Câu 40. Cho khối chóp 푆 . có đáy là hình chữ nhật, = , = √3, 푆 vuông góc với đáy và mặt phẳng (푆 ) tạo với đáy một góc 60o . Tính thể tích của khối chóp 푆 . . √3 A. = 3 . B. = . C. = . D. = . 3 3 Câu 41. Cho 퐹( )=( − 1)푒 là một nguyên hàm của hàm số ( )푒 . Tìm nguyên hàm của hàm số ( )푒 . 2 − A. ( )푒 d = ( − 2)푒 + . B. ( )푒 d = 푒 + . 2 C. ( )푒 d = (2 − )푒 + . D. ( )푒 d = (4 − 2 )푒 + . Câu 42. Cho hàm số = ( ) có bảng biến thiên như sau | | Đồ thị của hàm số = | ( )| có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 5. B. 3. C. 4. D. 2. Câu 43. Đầu năm 2016, ông A thành lập một công ty. Tổng số tiền ông A dùng để trả lương cho nhân viên trong năm 2016 là 1 tỷ đồng. Biết rằng cứ sau mỗi năm thì tổng số tiền dùng để trả lương cho nhân viên trong cả năm đó tăng thêm 15% so với năm trước. Hỏi năm nào dưới đây là năm đầu tiên mà tổng số tiền ông A dùng để trả lương cho nhân viên trong cả năm lớn hơn 2 tỷ đồng ? A. Năm 2022. B. Năm 2021. C. Năm 2020. D. Năm 2023. Câu 44. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để đường thẳng = − cắt đồ thị của hàm số = − 3 − + 2 tại ba điểm phân biệt , , sao cho = . A. ∈ (1; + ∞) . B. ∈ (− ∞; 3) . C. ∈ (− ∞; − 1) . D. ∈ (− ∞; + ∞) . Câu 45. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn | + 2 − 푖| = 2√2 và ( − 1) là số thuần ảo ? A. 0. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm (4; 6; 2), (2; − 2; 0) và mặt phẳng (푃): + + = 0. Xét đường thẳng thay đổi thuộc (푃) và đi qua , gọi là hình chiếu vuông góc của trên . Biết rằng khi thay đổi thì thuộc một đường tròn cố định. Tính bán kính 푅 của đường tròn đó. A. 푅 = 1. B. 푅 = √6 . C. 푅 = √3 . D. 푅 = 2. Trang 5/6 - Mã đề thi 110
- Câu 47. Cho hàm số = ( ). Đồ thị của hàm số = ( ) như hình bên. Đặt ( ) = 2 ( ) − ( + 1) . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. (3) > (− 3) > (1) . B. (− 3) > (3) > (1) . C. (1) > (− 3) > (3) . D. (1) > (3) > (− 3) . Câu 48. Cho mặt cầu (푆) có bán kính bằng 4, hình trụ ( ) có chiều cao bằng 4 và hai đường tròn đáy nằm trên (푆). Gọi là thể tích của khối trụ ( ) và là thể tích của khối cầu (푆) . Tính tỉ số . 3 9 2 1 A. = . B. = . C. = . D. = . 16 16 3 3 1 − Câu 49. Xét các số thực dương , thỏa mãn log = 2 + + − 3. Tìm giá trị nhỏ + nhất 푃 của 푃 = + 2 . 2√10 − 3 2√10 − 5 A. 푃 = . B. 푃 = . 2 2 3√10 − 7 2√10 − 1 C. 푃 = . D. 푃 = . 2 2 Câu 50. Xét khối tứ diện có cạnh = và các cạnh còn lại đều bằng 2√3 . Tìm để thể tích khối tứ diện đạt giá trị lớn nhất. A. = 3√2 . B. = √6 . C. = 2√3 . D. = √14 . HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 110