Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 108 - Năm học 2017 (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 108 - Năm học 2017 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_chinh_thuc_thpt_quoc_gia_mon_toan_ma_de_108_nam_hoc_2.pdf
- dap-an-toan-24-ma-de-k17.pdf
Nội dung text: Đề thi chính thức THPT Quốc gia môn Toán - Mã đề: 108 - Năm học 2017 (Có đáp án)
- BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 ĐỀ THI CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN (Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ, tên thí sinh: Mã đề thi 108 Số báo danh: Câu 1. Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm như hình bên ? A. = 1 − 2푖 . B. = − 2 + 푖 . C. = 2 + 푖 . D. = 1 + 2푖 . Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm (2; 2; 1) . Tính độ dài đoạn thẳng . A. = √5 . B. = 3. C. = 9. D. = 5. Câu 3. Cho hàm số = ( ) có bảng biến thiên như sau Tìm giá trị cực đại CĐ và giá trị cực tiểu của hàm số đã cho. A. CĐ = 3 và = − 2. B. CĐ = 3 và = 0. C. CĐ = 2 và = 0. D. CĐ = − 2 và = 2. Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ , phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng ( ) ? A. = 0. B. − = 0. C. = 0. D. = 0. Câu 5. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. = − + 3 + 1. B. = − 2 + 1. C. = − 3 + 3. D. = − + 2 + 1. Câu 6. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (−∞; + ∞) ? + 1 − 1 A. = . B. = + . C. = − − 3 . D. = . + 3 − 2 Câu 7. Tìm nghiệm của phương trình log (1 − )= 2. A. = 5. B. = − 3. C. = 3. D. = − 4. Trang 1/6 - Mã đề thi 108
- 1 Câu 8. Tìm nguyên hàm của hàm số ( ) = . 5 − 2 d 1 d A. = − ln(5 − 2)+ . B. = 5ln|5 − 2| + . 5 − 2 2 5 − 2 d d 1 C. = ln|5 − 2| + . D. = ln|5 − 2| + . 5 − 2 5 − 2 5 Câu 9. Cho hai số phức = 4 − 3푖 và = 7 + 3푖 . Tìm số phức = − . A. = 3 + 6푖 . B. = − 1 − 10푖 . C. = − 3 − 6푖 . D. = 11. Câu 10. Cho là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương , ? A. log = log − log . B. log = log ( − ) . log D. log = . C. log = log + log . log Câu 11. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số = − 2 + 3 trên đoạn 0; √3 . A. = 8√3 . B. = 1. C. = 9. D. = 6. Câu 12. Cho hàm số = − 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0; 2) . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (2; + ∞) . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞; 0) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0; 2) . − 5 + 4 Câu 13. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số = . − 1 A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. Câu 14. Cho ( )d = 2 và ( )d = − 1. Tính = [ + 2 ( )− 3 ( )]d . − − − 5 17 7 11 A. = . B. = . C. = . D. = . 2 2 2 2 ln Câu 15. Cho 퐹( ) là một nguyên hàm của hàm số ( )= . Tính = 퐹(푒)− 퐹(1) . 1 1 A. = . B. = . C. = 푒 . D. = 1. 푒 2 Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ , tìm tất cả các giá trị của để phương trình + + − 2 − 2 − 4 + = 0 là phương trình của một mặt cầu. A. 6. C. ≥ 6. D. ≤ 6. Câu 17. Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong = √2 + sin , trục hoành và các đường thẳng = 0, = . Khối tròn xoay tạo thành khi quay quanh trục hoành có thể tích bằng bao nhiêu ? A. = 2( + 1) . B. = 2 . C. = 2 . D. = 2 ( + 1) . Câu 18. Cho mặt cầu bán kính 푅 ngoại tiếp một hình lập phương cạnh . Mệnh đề nào dưới đây đúng ? 2√3푅 √3푅 A. = . B. = 2√3푅 . C. = . D. = 2푅 . 3 3 Trang 2/6 - Mã đề thi 108
- Câu 19. Cho khối nón có bán kính đáy = √3 và chiều cao ℎ = 4. Tính thể tích của khối nón đã cho. 16 √3 A. = 12 . B. = 4 . C. = 16 √3 . D. = . 3 Câu 20. Cho log = 2 và log = 3. Tính 푃 = log . A. 푃 = 108. B. 푃 = 30. C. 푃 = 13. D. 푃 = 31. Câu 21. Kí hiệu , là hai nghiệm phức của phương trình 3 − + 1 = 0. Tính 푃 = | | + | | . √14 √3 2√3 2 A. 푃 = . B. 푃 = . C. 푃 = . D. 푃 = . 3 3 3 3 Câu 22. Mặt phẳng ( ' ') chia khối lăng trụ . ' ' ' thành các khối đa diện nào ? A. Hai khối chóp tứ giác. B. Hai khối chóp tam giác. C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác. D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác. Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số = log (2 + 1) . 2 2 1 1 A. = . B. = . C. = . D. = . 2 + 1 (2 + 1)ln2 2 + 1 (2 + 1)ln2 Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm (4; 0; 1) và (− 2; 2; 3) . Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng ? A. 3 − − = 0. B. 3 + + − 6 = 0. C. 3 − − + 1 = 0. D. 6 − 2 − 2 − 1 = 0. Câu 25. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số = + + với , , là các số thực. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Phương trình = 0 vô nghiệm trên tập số thực. B. Phương trình = 0 có đúng một nghiệm thực. C. Phương trình = 0 có ba nghiệm thực phân biệt. D. Phương trình = 0 có hai nghiệm thực phân biệt. Câu 26. Rút gọn biểu thức 푃 = . với > 0. A. 푃 = √ . B. 푃 = . C. 푃 = . D. 푃 = . Câu 27. Cho số phức = 1 − 푖 + 푖 . Tìm phần thực và phần ảo của . A. = 0, = 1. B. = 1, = − 2. C. = − 2, = 1. D. = 1, = 0. Câu 28. Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm (0; − 1; 3), (1; 0; 1) và (−1; 1; 2) . Phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua và song song với đường thẳng ? = − 2푡 A. = − 1 + 푡 . B. − 2 + = 0. = 3 + 푡 + 1 − 3 − 1 − 1 C. = = . D. = = . −2 1 1 −2 1 1 Trang 3/6 - Mã đề thi 108