Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán 10 (Đại số) - Đề 138 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Mạc Đĩnh Chi (Có đáp án)

doc 2 trang Hồng Loan 06/09/2025 160
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán 10 (Đại số) - Đề 138 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Mạc Đĩnh Chi (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_1_tiet_mon_toan_10_dai_so_de_138_nam_hoc_2018_20.doc
  • docSAMPLE_DS10_phieudapan.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán 10 (Đại số) - Đề 138 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Mạc Đĩnh Chi (Có đáp án)

  1. Trường THPT Mạc Đĩnh Chi ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT NĂM HỌC 2018-2019 Tổ: Toán MÔN: ĐẠI SỐ 10 Thời gian làm bài: 45 phút; (10 câu trắc nghiệm +4 câu tự luận) Họ, tên thí sinh:......................................., Lớp: ..................Mã đề: . Điểm Phiếu trả lời trắc nghiệm Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Câu trả lời I. Phần trắc nghiệm. (5 điểm) Câu 1: Cho A = {1;2;3;4;5}. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. ÆÌ A B. {1} Ï A C. {1;2;4} Ì A D. 5Î A Câu 2: Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là mệnh đề? A. Ăn cơm chưa? B. Mấy giờ rồi? C. 5 không phải là số nguyên tố. D. Làm bài đi! Câu 3: Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “ 8 chia hết cho 3” A. “3 chia hết cho 8” B. “8 chia hết cho 2” C. “3 không chia hết cho 8” D. “8 không chia hết cho 3” Câu 4: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. " " x Î ¢ : x 2 - 1 < 0" B. "$x Î ¢ : x 2 < 0" C. "$x Î ¢ : x 2 £ 0" D. " " x Î ¢ : x 2 + 1 £ 0" Câu 5: Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề: “ x ¢ : x2 x 1 0” A. "$x Î ¢ : x 2 + x + 1 £ 0" B. " " x Î ¢ : x 2 + x + 1 £ 0" C. "$x Î ¢ : x 2 + x + 1 ³ 0" D. "$x Î ¢ : x 2 + x + 1 < 0" Câu 6: Cho A {x ¢ | 10 x 10 và x chia hết cho 3}. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp A. A = {3;6;9} B. A = {- 9;- 6;- 3;3;6;9} C. A = {0;3;6;9} D. A = {- 9;- 6;- 3;0;3;6;9} Câu 7: Tập hợp A = {1;2;3} có bao nhiêu tập con? A. 7 B. 6 C. 8 D. 4 ù é Câu 8: Cho A = (- 3;1ûú,B = ëê2;+ ¥ ),C = (- ¥ ;2). Câu nào sau đây là đúng? A. A È B = (- 3;+ ¥ ) B. B ÈC = (- ¥ ;+ ¥ ) C. B ÇC = {2} D. A ÇC = (- 3;2) Câu 9: Cho A x ¡ | 2x x2 2x2 3x 2 0; B 2n | n ¥ ;n 5. Tìm A  B ? ïì 1 ïü A. A È B = {0;2} B. A È B = íï - ;0;2;4;6;8ýï îï 2 þï ïì 1 ïü C. A È B = {2} D. A È B = íï - ;0;1;2;3;4ýï îï 2 þï Câu 10: Cho A 1;2;4;5;6;8;B 1;3;5;7 . Tìm A  B ? A. A Ç B = {1;5} B. A Ç B = {1;2;3;4;5;6;7;8} C. A Ç B = {2;4;6;8} D. A Ç B = 1;5 Trang 1/2 - Mã đề thi 138
  2. II. Phần tự luận. (5 điểm) Câu 1:(1 điểm) Nêu mệnh đề phủ định của mệnh đề A:"x ¥ , x2 1 0" và xét tính đúng sai của nó. Trả lời Câu 2:(1.5 điểm) Cho các tập hợp A 2;0;1;3;5;7;B 1;2;3;4;5;6 . a) Tìm các tập hợp A  B; A  B . 1  b) Viết lại tập hợp C theo cách liệt kê các phần tử, biết rằng C | n ¢ ; 2 n 2 2n 3  Trả lời Câu 3:(1.5 điểm) Cho tập hợp A 5;4 ;B 0;8. Tìm A B; A \ B;C¡ A B ? Trả lời Câu 4:(1 điểm) Cho hai đa thức f x và g x . Xét các tập hợp: A x ¡ | f x 0;B x ¡ | g x 0;C x ¡ | f x .g x 0 Biểu diễn tập C thông qua A, B bằng các phép toán trên tập hợp. Trả lời ----------- HẾT ---------- Trang 2/2 - Mã đề thi 138