4 Đề kiểm tra học kì 1 môn Toán 10 - Đề 485 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Mạc Đĩnh Chi (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "4 Đề kiểm tra học kì 1 môn Toán 10 - Đề 485 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Mạc Đĩnh Chi (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
4_de_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_10_de_485_nam_hoc_2019_2020.doc
HI_I_HI_I_dapancacmade.xls
HI_I_HI_I_phieudapan.doc
Nội dung text: 4 Đề kiểm tra học kì 1 môn Toán 10 - Đề 485 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Mạc Đĩnh Chi (Có đáp án)
- TRƯỜNG THPT MẠC ĐĨNH CHI ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC 2019-2020 TỔ: TOÁN MÔN: TOÁN 10 __________________ Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên:............................................... Số báo danh: .................... Lớp: 10A ..... Mã đề thi 357 A. PHẦN TRẮC NGHIỆM. Câu 1: Cho tập hợp A 2;6 và B 4;8 . Khi đó, hãy chọn câu đúng A. A B 2;6 . B. A B 4;6 . C. A B 4;6 . D. A B 2;8 . Câu 2: Trong các câu sau, câu nào là mệnh đề? A. Hôm nay, là thứ mấy? B. Gia lai là thủ đô của nước Việt Nam. C. Hôm nay, trời xấu quá! D. Bây giờ là mấy giờ? Câu 3: Trong các hàm số sau, đồ thị hàm số nào đồng biến trên ¡ ? A. y x2 3x. B. y 3x 2019. C. y 2x 1. D. y 2 3x. Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A 6;2 và B 2;4 . Khi đó, tọa độ điểm M là trung điểm của đoạn AB, là A. M 8;2 . B. M 4;3 . C. M 2;3 . D. M 4;3 . Câu 5: Tọa độ đỉnh của parabol P : y x2 x 2, là 9 1 1 9 A. I ; . B. I 1;0 . C. I 2;0 . D. I ; . 4 2 2 4 4x 2y z 0 Câu 6: Nghiệm của hệ phương trình 2x 3y z 7, là 4x z 2 4 22 A. x; y; z 1;1;2 . B. x; y; z ; 1; . 3 3 21 14 14 C. x; y; z 1; 1; 2 . D. x; y; z ; ; . 22 11 11 x2 25 Câu 7: Tập xác định của hàm số y , là x2 9 A. ¡ \ 3;3. B. ¡ \ 5 C. ¡ \ 3. D. ¡ \ 3; 5. Câu 8: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số bậc nhất? A. y 6. B. y 2x2 3x 2. C. y 3 4x. D. y x2 2 Câu 9: Cho tập hợp A x ¥ | x 5. Tập hợp A được viết dưới dạng liệt kê các phần tử là A. A 5;5. B. A 5; 4; 3; 2; 1;0;1;2;3;4;5. C. A 5;5 . D. A 0;1;2;3;4;5. Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a và b. Chọn khẳng định đúng? A. a.b a . b .tan a,b . B. a.b a . b .sin a,b . C. a . b a . b .cot a,b . D. a.b a . b .cos a,b . x y 0 Câu 11: Nghiệm của hệ phương trình , là x 2y 1 0 A. x; y 1; 1 B. x; y 2;1 C. x; y 1;2 D. x; y 1;1 Trang 1/6 - Mã đề thi 357
- Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(1;2), B(4;3) và điểm C nằm trên trục hoành, có hoành độ xC 1 2m. Giá trị m để A, B,C thẳng hàng là A. m 4. B. m 3. C. m 3. D. m 2. Câu 13: Cho hình bình hành ABCD. Chọn đẳng thức đúng? A. AB AC AD. B. AB BC CA. C. AB AD AC. D. BD AC AD. Câu 14: Cho a,b,c là những số thực tùy ý. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau? A. a b và c d a c b d. B. a b ac bc. C. a b 3 a 3 b. D. a b và b c a c. Câu 15: Tích hai nghiệm của phương trình x2 2x 1 x2 3 x 1, là 1 A. 1. B. 1. C. . D. 2. 64 Câu 16: Số nghiệm của phương trình x 2 x 2, là A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. Câu 17: Cho hai tập hợp A 1;2;3;4;5 và B 0;2;4;6;7;8;9. Khi đó, hãy chọn câu đúng trong các câu sau A. A \ B 0;1;2;3;2;5;6;7;8;9. B. A \ B 2;4;6;8. C. A \ B 1;3;5. D. A \ B 0;6;8. Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A 2;6 và B 8;10 . Tọa độ điểm C để 2AB AC 0 là A. C 14; 14 . B. C 14;14 . C. C 14; 14 . D. C 14;14 . x2 9 1 Câu 19: Điều kiện xác định của phương trình 2x2 3x , là x 3 x x 0 x 0 x 0 A. . B. x 3. C. . D. . x 3 x 3 x 3 Câu 20: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 6;3 và b 2; 3 . Khi đó, a.b bằng A. 21. B. 2. C. 3. D. 21. Câu 21: Cho hai điểm A, B phân biệt. Có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có điểm đầu và điểm cuối từ hai điểm đã cho. A. 3. B. 0. C. 2. D. 1. 3 Câu 22: Nghiệm của phương trình 5 x, là x 1 A. x 4. B. x 2. C. x 2; x 4. D. x 2; x 4. Câu 23: Cho mệnh đề P :"n ¥ : n 0". Hãy lập mệnh đề phủ định của mệnh đề P. A. n ¥ : n 0. B. n ¥ : n 0. C. n ¥ : n 0. D. n ¢ : n 0. Câu 24: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. y x4 2019x2 2020 x . B. y x4 x. C. y x 2019. D. y 2019x3 2020x. Câu 25: Với giá trị thực nào của m thì điểm M 2;3 thuộc đường thẳng y mx 1? 1 A. m . B. m 3. C. m 1. D. m 0. 3 Trang 2/6 - Mã đề thi 357
- B. PHẦN TỰ LUẬN. Câu 1. (1.0 điểm) a/ Cho các tập hợp A 3; 2; 1;0;1;2;3, B 2;0;2;4. Xác định tập hợp A B. b/ Vẽ parabol y x2 2x 3. Câu 2. (2.50 điểm) i. Giải các phương trình sau x a/ x. b/ x2 x 4 3x 5. x 1 ii. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 9 x x 2. Câu 3. (1.5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A 3;2 , B 3;1 và C 1; 1 . a/ Xác định tọa độ AB và tọa độ trung điểm M của cạnh BC. b/ Tính AB.AC. c/ Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. _________________Hết_________________ BÀI LÀM A. PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Trả lời B. PHẦN TỰ LUẬN. Trang 3/6 - Mã đề thi 357
- Trang 4/6 - Mã đề thi 357
- Trang 5/6 - Mã đề thi 357
- Trang 6/6 - Mã đề thi 357

